BONGDANET Kết quả bóng đá Kuching FA vs Kedah Kqbd VĐQG Malaysia Vòng 19 19:15 ngày 24/01/2025 Kuching FA 21' 0 - 0 (0 - 0) Kedah Địa điểm: Thời tiết: , Cược chấp BT trên/dưới 1x2 Cả trận -1.50.97 +1.50.80 O 2.50.91 U 2.50.83 11.30 X4.33 28.00 Hiệp 1 -0.51.03 +0.50.81 O 0.50.35 U 0.52.00 Nhận định Chi tiết Phân tích So sánh TL TK cầu thủ Diễn biến chính Trận đấu chưa có dữ liệu ! Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thống kê kỹ thuật Kuching FA Kedah 1 Phạt góc 1 1 Phạt góc (Hiệp 1) 1 2 Tổng cú sút 0 2 Sút ra ngoài 0 10 Pha tấn công 10 10 Tấn công nguy hiểm 2 Đội hình xuất phát Kuching FA Kedah Substitutes 27 Filemon Anyie 50 Diego Baggio 22 Hariz Mansor 3 Rodney Celvin 44 Alif Hassan 28 Jordan Mintah 55 Shahril Sa'ari 14 Amir Amri Salleh 18 Zahrul Zulkeflee Kuching FA Kedah 6 Fadzilah 35 Okwuosa 33 Bakri 10 Shitembi 2 Raymond 77 Tanigawa 21 Norhisha... 38 Azraie 25 Atede 7 Tchetche 37 Usman 77 Hisyam 52 Tarmizi 13 Hakim 14 Gordic 27 Farhan 19 Afif 66 Akmal 1 Akmal 35 Hasbulla... 18 Afiq 51 Ahmad Substitutes 67 Azim Anuar 70 Ebenezer Assifuah 31 Muhamad Muhamad Fauzi 20 Danial Fadzrul 29 Afeeq Iqmal Rosli 57 Akmal Muhammad Rosli Hakim 25 Syazmin Rozaimi 49 Hazrie Balqief Mohammad Zulhadi Đội hình dự bị Kuching FA Filemon Anyie 27 Diego Baggio 50 Hariz Mansor 22 Rodney Celvin 3 Alif Hassan 44 Jordan Mintah 28 Shahril Sa'ari 55 Amir Amri Salleh 14 Zahrul Zulkeflee 18 Kedah 67 Azim Anuar 70 Ebenezer Assifuah 31 Muhamad Muhamad Fauzi 20 Danial Fadzrul 29 Afeeq Iqmal Rosli 57 Akmal Muhammad Rosli Hakim 25 Syazmin Rozaimi 49 Hazrie Balqief Mohammad Zulhadi Dữ liệu đội bóng Chủ 3 trận gần nhất Khách 0.67 Bàn thắng 1.33 0 Bàn thua 1 2.67 Phạt góc 4.33 0.67 Thẻ vàng 1 3 Sút trúng cầu môn 4 Chủ 10 trận gần nhất Khách 1.1 Bàn thắng 1.6 0.5 Bàn thua 1.1 3.4 Phạt góc 3.4 1.5 Thẻ vàng 1.3 3.9 Sút trúng cầu môn 3.9 Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây) Kuching FA (8trận) Chủ Khách Kedah (9trận) Chủ Khách HT-T/FT-T 0 0 3 1 HT-H/FT-T 1 0 0 0 HT-B/FT-T 0 0 0 0 HT-T/FT-H 0 0 0 1 HT-H/FT-H 1 2 0 2 HT-B/FT-H 0 0 0 0 HT-T/FT-B 0 0 0 0 HT-H/FT-B 1 0 0 0 HT-B/FT-B 1 2 0 2