Vòng 7
12:00 ngày 29/03/2025
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
3.80
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Joao Pedro Mendes Santos
Ra sân: Temma Matsuda
match change
53'
Rafael Papagaio 1 - 0
Kiến tạo: Taiki Hirato
match goal
60'
64'
match change Sota Nakamura
Ra sân: Valere Germain
64'
match change Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
72'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Mutsuki Kato
72'
match change Daiki Suga
Ra sân: Shunki Higashi
Kodai Nagata
Ra sân: Taiki Hirato
match change
86'
86'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Satoshi Tanaka
Takuji Yonemoto
Ra sân: Sota Kawasaki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
16
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
251
 
Số đường chuyền
 
538
57%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
35
20
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
32
75
 
Pha tấn công
 
137
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joao Pedro Mendes Santos
15
Kodai Nagata
8
Takuji Yonemoto
21
Kentaro Kakoi
20
Kazunari Kita
2
Shinnosuke Fukuda
77
Murilo de Souza Costa
29
Okugawa Masaya
31
Sora Hiraga
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
26
Ota
44
Sato
50
Suzuki
5
Tawiah
22
Sugai
39
Hirato
10
Fukuoka
7
Kawasaki
18
Matsuda
9
Papagaio
14
Hara
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
14
Tanaka
6
Kawabe
24
Higashi
9
Ryo
51
Kato
98
Germain

Substitutes

13
Naoto Arai
39
Sota Nakamura
18
Daiki Suga
41
Naoki Maeda
32
Sota Koshimichi
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
20
Shion Inoue
5
Hiroya Matsumoto
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Joao Pedro Mendes Santos 6
Kodai Nagata 15
Takuji Yonemoto 8
Kentaro Kakoi 21
Kazunari Kita 20
Shinnosuke Fukuda 2
Murilo de Souza Costa 77
Okugawa Masaya 29
Sora Hiraga 31
Kyoto Sanga Hiroshima Sanfrecce
13 Naoto Arai
39 Sota Nakamura
18 Daiki Suga
41 Naoki Maeda
32 Sota Koshimichi
26 Jung Min Gi
3 Taichi Yamasaki
20 Shion Inoue
5 Hiroya Matsumoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 8.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 61.33%
12 Phạm lỗi 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5.7
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
49.2% Kiểm soát bóng 61%
12.9 Phạm lỗi 9.4
1.4 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (8trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *