Vòng 16
18:00 ngày 11/01/2025
Lamphun Warrior
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.78
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.62
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.79
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
6'
match goal 0 - 1 Emil Roback
Kiến tạo: Sorawit Panthong
22'
match pen 0 - 2 Sorawit Panthong
38'
match goal 0 - 3 Emil Roback
Kiến tạo: Picha Autra
43'
match yellow.png Tristan Do
46'
match change Songwut Kraikruan
Ra sân: Korawich Tasa
46'
match change Kasidech Wettayawong
Ra sân: Purachet Thodsanid
Fabinho
Ra sân: Nuttee Noiwilai
match change
46'
52'
match yellow.png Sorawit Panthong
59'
match goal 0 - 4 Kakana Khamyok
Tawan Khotsupho
Ra sân: Baworn Tapla
match change
60'
Wittaya Moonwong
Ra sân: Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
match change
60'
63'
match change Wongsakorn Chaikultewin
Ra sân: Sorawit Panthong
Goal Disallowed match var
67'
Fabinho 1 - 4 match goal
72'
Teerawut Churok match yellow.png
73'
74'
match change Chatchai Saengdao
Ra sân: Abbosjon Otakhonov
79'
match goal 1 - 5 Emil Roback
Oskari Kekkonen
Ra sân: Teerawut Churok
match change
80'
Junior
Ra sân: Jefferson Mateus de Assis Estacio
match change
80'
80'
match change Sathaporn Daengsee
Ra sân: Picha Autra
Tossapol Lated match yellow.png
81'
Fabinho match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Muang Thong United Muang Thong United
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
408
 
Số đường chuyền
 
289
80%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
12
24
 
Long pass
 
18
136
 
Pha tấn công
 
79
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Chainarong Boonkerd
21
Tossaporn Chuchin
23
Witthawin Clorwuttiwat
99
Fabinho
62
Natithorn Inntranon
17
Patcharapol Inthanee
93
Junior
55
Oskari Kekkonen
22
Noppol Kerdkaew
29
Tawan Khotsupho
2
Wittaya Moonwong
5
Victor Mattos Cardozo
Lamphun Warrior Lamphun Warrior 4-3-3
3-4-1-2 Muang Thong United Muang Thong United
40
Nareecha...
30
Singhmui
6
Lated
4
Linares
27
Noiwilai
14
Osman
32
Tapla
89
Churok
7
Pinto,Ne...
94
Estacio
77
Lwin
30
Ruenin
20
Strauss
5
Otakhono...
22
Cissokho
19
Do
14
Panthong
37
Autra
11
3
Roback
21
Thodsani...
34
Khamyok
18
Tasa

Substitutes

10
Poramet Arjvirai
24
Wongsakorn Chaikultewin
13
Sathaporn Daengsee
4
Hong Jeong Woon
31
Khanaphod Kadee
29
Songwut Kraikruan
27
Ronaldo Kwateh
3
Chatchai Saengdao
39
Jaturapat Sattham
36
Payanat Thodsanid
40
Kasidech Wettayawong
Đội hình dự bị
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Chainarong Boonkerd 26
Tossaporn Chuchin 21
Witthawin Clorwuttiwat 23
Fabinho 99
Natithorn Inntranon 62
Patcharapol Inthanee 17
Junior 93
Oskari Kekkonen 55
Noppol Kerdkaew 22
Tawan Khotsupho 29
Wittaya Moonwong 2
Victor Mattos Cardozo 5
Lamphun Warrior Muang Thong United
10 Poramet Arjvirai
24 Wongsakorn Chaikultewin
13 Sathaporn Daengsee
4 Hong Jeong Woon
31 Khanaphod Kadee
29 Songwut Kraikruan
27 Ronaldo Kwateh
3 Chatchai Saengdao
39 Jaturapat Sattham
36 Payanat Thodsanid
40 Kasidech Wettayawong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
55% Kiểm soát bóng 59.67%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 2.4
5.7 Sút trúng cầu môn 5.4
39.7% Kiểm soát bóng 54.9%
13.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamphun Warrior (20trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
3
HT-H/FT-T
1
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *