Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 14/03/2025
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Molde 1

90phút [1-0], 120phút [2-0]

Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.14
X
3.45
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Molde Molde
Ryoya Morishita 1 - 0
Kiến tạo: Pawel Wszolek
match goal
34'
60'
match change Kristoffer Haugen
Ra sân: Martin Linnes
Artur Jedrzejczyk match yellow.png
62'
71'
match change Eirik Hestad
Ra sân: Mats Moller Daehli
Claude Goncalves
Ra sân: Juergen Elitim
match change
84'
Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Kacper Chodyna
match change
89'
Maximilano Oyedele
Ra sân: Rafal Augustyniak
match change
90'
90'
match change Frederik Ihler
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
91'
match change Daniel Daga
Ra sân: Enggard Mads
Patryk Kun
Ra sân: Ruben Vinagre
match change
103'
Jan Ziolkowski
Ra sân: Artur Jedrzejczyk
match change
103'
106'
match change Martin Bjornbak
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Marc Gual 2 - 0
Kiến tạo: Maximilano Oyedele
match goal
108'
114'
match change Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Valdemar Jensen
114'
match yellow.png Valdemar Jensen
116'
match yellow.png Kristian Eriksen
118'
match yellow.pngmatch red Kristian Eriksen
120'
match yellow.png Magnus Wolff Eikrem
Jan Ziolkowski match yellow.png
120'
120'
match yellow.png Jacob Karlstrom

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Molde Molde
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
15
11
 
Sút Phạt
 
18
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
440
 
Số đường chuyền
 
811
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
6
11
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
3
1
 
Yellow card (Overtime)
 
5
16
 
Thử thách
 
11
19
 
Long pass
 
38
108
 
Pha tấn công
 
181
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vahan Bichakhchyan
5
Claude Goncalves
77
Vladan Kovacevic
23
Patryk Kun
31
Marcel Mendes-Dudzinski
6
Maximilano Oyedele
12
Radovan Pankov
7
Tomas Pekhart
71
Mateusz Szczepaniak
24
Jan Ziolkowski
Legia Warszawa Legia Warszawa 4-3-3
4-2-3-1 Molde Molde
1
Tobiasz
19
Vinagre
3
Kapuadi
55
Jedrzejc...
13
Wszolek
22
Elitim
8
Augustyn...
67
Kapustka
25
Morishit...
28
Gual
11
Chodyna
1
Karlstro...
21
Linnes
26
Amundsen
4
Jensen
18
Stenevik
16
Breivik
10
Mads
20
Eriksen
7
Eikrem
17
Daehli
8
Gulbrand...

Substitutes

2
Martin Bjornbak
27
Daniel Daga
19
Eirik Haugan
28
Kristoffer Haugen
5
Eirik Hestad
9
Frederik Ihler
30
Leon Juberg-Hovland
34
Sean McDermott
46
Mathias Mork
31
Andreas Eikrem Myklebust
29
Gustav Kjolstad Nyheim
22
Albert Posiadala
Đội hình dự bị
Legia Warszawa Legia Warszawa
Vahan Bichakhchyan 21
Claude Goncalves 5
Vladan Kovacevic 77
Patryk Kun 23
Marcel Mendes-Dudzinski 31
Maximilano Oyedele 6
Radovan Pankov 12
Tomas Pekhart 7
Mateusz Szczepaniak 71
Jan Ziolkowski 24
Legia Warszawa Molde
2 Martin Bjornbak
27 Daniel Daga
19 Eirik Haugan
28 Kristoffer Haugen
5 Eirik Hestad
9 Frederik Ihler
30 Leon Juberg-Hovland
34 Sean McDermott
46 Mathias Mork
31 Andreas Eikrem Myklebust
29 Gustav Kjolstad Nyheim
22 Albert Posiadala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 57.33%
15.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.1
7.1 Phạt góc 3.4
2.3 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 5
50.9% Kiểm soát bóng 56.5%
13.9 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (41trận)
Chủ Khách
Molde (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
4
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *