Vòng 17
22:00 ngày 23/03/2025
Leicester City Nữ
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (3 - 0)
Brighton H.A. Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.82
O 2.5
0.80
U 2.5
0.96
1
2.75
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.66
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Phút
Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
O’Brien S. 1 - 0 match goal
11'
Saori Takarada 2 - 0
Kiến tạo: Hannah Cain
match goal
35'
43'
match yellow.png Symonds M.
Rachel McLauchlan(OW) 3 - 0 match phan luoi
45'
61'
match yellow.png Auee M.
73'
match goal 3 - 1 Haley M.
Kiến tạo: Nikita Parris
Yuka Momiki match hong pen
77'
81'
match pen 3 - 2 Francesca Kirby
Ale A. match yellow.png
89'
Thibaud J. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
9
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
267
 
Số đường chuyền
 
649
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
17
16
 
Ném biên
 
25
17
 
Thử thách
 
9
26
 
Long pass
 
16
64
 
Pha tấn công
 
109
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
34% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 2.2
2.1 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
35.7% Kiểm soát bóng 56.1%
7.2 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City Nữ (22trận)
Chủ Khách
Brighton H.A. Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
6
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *