Vòng 1
00:30 ngày 16/03/2025
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Hapoel Haifa 2
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.93
O 3
1.05
U 3
0.80
1
1.40
X
4.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 1.25
0.99
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Osher Davida 1 - 0 match goal
7'
13'
match yellow.png Noam Ben Harush
Roy Revivo 2 - 0
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
match goal
35'
43'
match yellow.png Thiemoko Diarra
45'
match red Thiemoko Diarra
45'
match var Thiemoko Diarra Card changed
47'
match yellow.png Dramane Salou
49'
match var Dramane Salou Card changed
50'
match red Dramane Salou
Ido Shahar 3 - 0
Kiến tạo: Dor Turgeman
match goal
60'
73'
match yellow.png Tamir Arbel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
537
 
Số đường chuyền
 
268
12
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
3
4
 
Thử thách
 
5
79
 
Pha tấn công
 
17
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 2.67
63.67% Kiểm soát bóng 45.33%
16.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 3.2
2.1 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 4.3
57.7% Kiểm soát bóng 48.5%
11.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (45trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
4
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
2
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
6
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
3
8
3
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *