Vòng Knockouts
00:45 ngày 14/02/2025
Midtjylland
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Sociedad
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
3.50
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Sociedad Sociedad
2'
match yellow.png Jon Balda
10'
match var Brais Mendez Penalty awarded
11'
match pen 0 - 1 Brais Mendez
24'
match change Javier Lopez
Ra sân: Jon Balda
Adam Buksa match yellow.png
25'
31'
match goal 0 - 2 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Brais Mendez
Adam Buksa 1 - 2
Kiến tạo: Oliver Sorensen
match goal
38'
46'
match change Naif Aguerd
Ra sân: Jon Pacheco
46'
match change Sergio Gómez Martín
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
46'
match change Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
Pedro Bravo
Ra sân: Daniel Silva
match change
46'
Aral Simsir match yellow.png
51'
Denil Castillo match yellow.png
58'
61'
match yellow.png Brais Mendez
Gogorza
Ra sân: Aral Simsir
match change
66'
Franculino Gluda Dju
Ra sân: Denil Castillo
match change
66'
73'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Victor Bak Jensen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
match change
77'
Valdemar Andreasen
Ra sân: Oliver Sorensen
match change
81'
90'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez
90'
match yellow.png Jon Aramburu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Sociedad Sociedad
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
452
 
Số đường chuyền
 
295
72%
 
Chuyền chính xác
 
67%
16
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
3
52
 
Đánh đầu
 
57
22
 
Đánh đầu thành công
 
32
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
13
110
 
Pha tấn công
 
116
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Pedro Bravo
20
Valdemar Andreasen
41
Gogorza
55
Victor Bak Jensen
7
Franculino Gluda Dju
73
Jose Carlos Ferreira Junior
38
Marrony da Silva Liberato
13
Adam Gabriel
16
Elias Rafn Olafsson
31
Liam Selin
14
Edward Chilufya
3
Han-beom Lee
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
4-2-3-1 Sociedad Sociedad
1
Lossl
29
Silva,Pa...
22
Sorensen
4
Diao
6
Andersso...
24
Sorensen
80
Silva
21
Castillo
58
Simsir
18
Buksa
11
Osorio
13
Larranag...
19
Aramburu
6
Elustond...
20
Pacheco
33
Balda
16
Olasagas...
28
Tejada
14
Kubo
23
Mendez
7
Muguruza
9
Oskarsso...

Substitutes

21
Naif Aguerd
10
Mikel Oyarzabal
17
Sergio Gómez Martín
4
Martin Zubimendi Ibanez
12
Javier Lopez
24
Luka Sucic
11
Sheraldo Becker
8
Arsen Zakharyan
1
Alex Remiro
22
Benat Turrientes
31
Jon Martin
32
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Pedro Bravo 19
Valdemar Andreasen 20
Gogorza 41
Victor Bak Jensen 55
Franculino Gluda Dju 7
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Marrony da Silva Liberato 38
Adam Gabriel 13
Elias Rafn Olafsson 16
Liam Selin 31
Edward Chilufya 14
Han-beom Lee 3
Midtjylland Sociedad
21 Naif Aguerd
10 Mikel Oyarzabal
17 Sergio Gómez Martín
4 Martin Zubimendi Ibanez
12 Javier Lopez
24 Luka Sucic
11 Sheraldo Becker
8 Arsen Zakharyan
1 Alex Remiro
22 Benat Turrientes
31 Jon Martin
32 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 55.33%
14.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
47.3% Kiểm soát bóng 53.4%
11.8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (34trận)
Chủ Khách
Sociedad (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
6
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
2
5
2
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *