Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 07/03/2025
Molde
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Eirik Hestad 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Eriksen
match goal
11'
Halldor Stenevik match yellow.png
13'
Kristian Eriksen 2 - 0 match goal
17'
Fredrik Gulbrandsen 3 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
match goal
43'
50'
match yellow.png Jan Ziolkowski
61'
match change Radovan Pankov
Ra sân: Jan Ziolkowski
61'
match change Rafal Augustyniak
Ra sân: Maximilano Oyedele
64'
match goal 3 - 1 Kacper Chodyna
Kiến tạo: Claude Goncalves
66'
match change Luquinhas
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
67'
match goal 3 - 2 Luquinhas
Kiến tạo: Pawel Wszolek
Frederik Ihler
Ra sân: Eirik Hestad
match change
72'
75'
match change Juergen Elitim
Ra sân: Bartosz Kapustka
75'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Claude Goncalves
Martin Bjornbak
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
match change
83'
89'
match yellow.png Luquinhas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Legia Warszawa Legia Warszawa
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
503
 
Số đường chuyền
 
370
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
22
11
 
Thử thách
 
7
21
 
Long pass
 
21
96
 
Pha tấn công
 
90
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Martin Bjornbak
27
Daniel Daga
42
Magnus Fjortoft Lovik
9
Frederik Ihler
30
Leon Juberg-Hovland
34
Sean McDermott
46
Mathias Mork
31
Andreas Eikrem Myklebust
58
Daniel Nakken
29
Gustav Kjolstad Nyheim
22
Albert Posiadala
Molde Molde 4-2-3-1
4-3-3 Legia Warszawa Legia Warszawa
1
Karlstro...
18
Stenevik
4
Jensen
19
Haugan
21
Linnes
10
Mads
16
Breivik
5
Hestad
17
Daehli
20
Eriksen
8
Gulbrand...
77
Kovacevi...
13
Wszolek
24
Ziolkows...
3
Kapuadi
19
Vinagre
67
Kapustka
6
Oyedele
5
Goncalve...
11
Chodyna
28
Gual
21
Bichakhc...

Substitutes

8
Rafal Augustyniak
22
Juergen Elitim
55
Artur Jedrzejczyk
23
Patryk Kun
82
Luquinhas
51
Pascal Mozie
52
Oliwier Olewinski
12
Radovan Pankov
7
Tomas Pekhart
42
Sergio Barcia
71
Mateusz Szczepaniak
1
Kacper Tobiasz
Đội hình dự bị
Molde Molde
Martin Bjornbak 2
Daniel Daga 27
Magnus Fjortoft Lovik 42
Frederik Ihler 9
Leon Juberg-Hovland 30
Sean McDermott 34
Mathias Mork 46
Andreas Eikrem Myklebust 31
Daniel Nakken 58
Gustav Kjolstad Nyheim 29
Albert Posiadala 22
Molde Legia Warszawa
8 Rafal Augustyniak
22 Juergen Elitim
55 Artur Jedrzejczyk
23 Patryk Kun
82 Luquinhas
51 Pascal Mozie
52 Oliwier Olewinski
12 Radovan Pankov
7 Tomas Pekhart
42 Sergio Barcia
71 Mateusz Szczepaniak
1 Kacper Tobiasz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6
51.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
54.6% Kiểm soát bóng 49%
6.1 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (15trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
8
4
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *