Vòng 23
19:00 ngày 23/02/2025
Muang Thong United
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Buriram United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.81
O 3
0.89
U 3
0.93
1
3.90
X
3.75
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 0.5
0.22
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Buriram United Buriram United
Songwut Kraikruan match yellow.png
4'
12'
match goal 0 - 1 Sasalak Haiprakhon
26'
match var Goal Disallowed
28'
match yellow.png Phitiwat Sukjitthammakul
Guilherme Bissoli Campos(OW) 1 - 1 match phan luoi
41'
46'
match change Dion Cools
Ra sân: Narubodin Weerawatnodom
54'
match phan luoi 1 - 2 Hong Jeong Woon(OW)
65'
match change Martin Boakye
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
Kasidech Wettayawong
Ra sân: Picha Autra
match change
66'
Poramet Arjvirai
Ra sân: Emil Roback
match change
66'
66'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Phitiwat Sukjitthammakul
Hong Jeong Woon match yellow.png
74'
Siradanai Phosri
Ra sân: Sorawit Panthong
match change
76'
Abbosjon Otakhonov
Ra sân: Aly Cissokho
match change
76'
79'
match yellow.png Dion Cools
Teeraphol Yoryoei
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
86'
87'
match change Ratthanakorn Maikami
Ra sân: Suphanat Mueanta
Tristan Do match yellow.png
87'
90'
match change Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Goran Causic
90'
match goal 1 - 3 Ratthanakorn Maikami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Buriram United Buriram United
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
240
 
Số đường chuyền
 
398
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
3
15
 
Long pass
 
19
95
 
Pha tấn công
 
114
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Poramet Arjvirai
5
Abbosjon Otakhonov
23
Siradanai Phosri
1
Kittipong Phuthawchueak
30
Peerapong Ruenin
3
Chatchai Saengdao
39
Jaturapat Sattham
18
Korawich Tasa
36
Payanat Thodsanid
21
Purachet Thodsanid
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-2-3-1
3-4-3 Buriram United Buriram United
31
Kadee
22
Cissokho
29
Kraikrua...
4
Woon
19
Do
20
Strauss
37
Autra
34
Khamyok
14
Panthong
9
Lorenzen
11
Roback
13
Etheridg...
92
Hyeok
16
Dougal
20
Taritola...
15
Weerawat...
23
Causic
27
Sukjitth...
2
Haiprakh...
7
Campos
21
Mueanta
9
Jaided

Substitutes

45
Martin Boakye
34
Chatchai Budprom
11
Dion Cools
28
Maxx Creevey
3
Pansa Hemviboon
4
Leon James
10
Lucas de Figueiredo Crispim
8
Ratthanakorn Maikami
95
Seksan Ratree
18
Athit Stephen Berg
40
Jefferson David Tabinas
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Poramet Arjvirai 10
Abbosjon Otakhonov 5
Siradanai Phosri 23
Kittipong Phuthawchueak 1
Peerapong Ruenin 30
Chatchai Saengdao 3
Jaturapat Sattham 39
Korawich Tasa 18
Payanat Thodsanid 36
Purachet Thodsanid 21
Kasidech Wettayawong 40
Teeraphol Yoryoei 6
Muang Thong United Buriram United
45 Martin Boakye
34 Chatchai Budprom
11 Dion Cools
28 Maxx Creevey
3 Pansa Hemviboon
4 Leon James
10 Lucas de Figueiredo Crispim
8 Ratthanakorn Maikami
95 Seksan Ratree
18 Athit Stephen Berg
40 Jefferson David Tabinas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 3
1.5 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 1.1
5.5 Sút trúng cầu môn 7.6
58.2% Kiểm soát bóng 61.8%
11.9 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (34trận)
Chủ Khách
Buriram United (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
3
HT-H/FT-T
4
3
4
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
4
1
8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *