Vòng 4
12:00 ngày 02/03/2025
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2
1.14
U 2
0.75
1
3.00
X
2.90
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
13'
match goal 0 - 1 Takuma Nishimura
Kiến tạo: Yuki Soma
Yota Sato 1 - 1
Kiến tạo: Keiya Shiihashi
match goal
20'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
57'
61'
match change Na Sang Ho
Ra sân: Takuma Nishimura
Teruki Hara
Ra sân: Yuki Nogami
match change
69'
Akinari Kawazura
Ra sân: Daiki Miya
match change
69'
71'
match change Kanji Kuwayama
Ra sân: Oh Se-Hun
74'
match goal 1 - 2 Na Sang Ho
Kiến tạo: Kanji Kuwayama
Yuya Asano
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
77'
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
77'
81'
match change Ryohei Shirasaki
Ra sân: Hokuto Shimoda
81'
match change Shota Fujio
Ra sân: Yuki Soma
82'
match yellow.png Kanji Kuwayama
88'
match yellow.png Ryohei Shirasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Machida Zelvia Machida Zelvia
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
358
 
Số đường chuyền
 
373
71%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
2
5
 
Substitution
 
4
22
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
3
2
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
31
80
 
Pha tấn công
 
86
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yuya Yamagishi
70
Teruki Hara
6
Akinari Kawazura
9
Yuya Asano
10
Mateus dos Santos Castro
35
Alexandre Kouto Horio Pisano
27
Katsuhiro Nakayama
26
Gen Kato
33
Taichi Kikuchi
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
3-4-2-1 Machida Zelvia Machida Zelvia
16
Takeda
4
Miya
20
Mikuni
3
Sato
55
Tokumoto
8
Shiihash...
15
Inagaki
2
Nogami
7
Izumi
14
Morishim...
18
Nagai
1
Tani
5
Dresevic
50
Okamura
3
Shoji
26
Hayashi
16
Hiroyuki
18
Shimoda
19
Nakayama
20
Nishimur...
7
Soma
90
Se-Hun

Substitutes

10
Na Sang Ho
49
Kanji Kuwayama
23
Ryohei Shirasaki
9
Shota Fujio
13
Tatsuya Morita
6
Henry Heroki Mochizuki
8
Keiya Sento
39
Byron Vasquez
15
Mitchell Duke
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yuya Yamagishi 11
Teruki Hara 70
Akinari Kawazura 6
Yuya Asano 9
Mateus dos Santos Castro 10
Alexandre Kouto Horio Pisano 35
Katsuhiro Nakayama 27
Gen Kato 26
Taichi Kikuchi 33
Nagoya Grampus Machida Zelvia
10 Na Sang Ho
49 Kanji Kuwayama
23 Ryohei Shirasaki
9 Shota Fujio
13 Tatsuya Morita
6 Henry Heroki Mochizuki
8 Keiya Sento
39 Byron Vasquez
15 Mitchell Duke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
48.9% Kiểm soát bóng 46.2%
12.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (4trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *