Vòng 26
18:00 ngày 15/03/2025
Nakhon Pathom FC 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Uthai Thani FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.96
O 2.5
0.86
U 2.5
0.94
1
2.90
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 1
0.76
U 1
1.00

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
18'
match yellow.png Narakorn Noomchansakool
46'
match change Borko Duronjic
Ra sân: Lucas Dias do Nascimento Serafim
46'
match change Terry Antonis
Ra sân: Narakorn Noomchansakool
50'
match yellow.png Soe Moe Kyaw
Fergus Tierney 1 - 0
Kiến tạo: Valdomiro Soares Eggres
match goal
61'
64'
match change Aung Thu
Ra sân: Chakkit Laptrakul
64'
match change Ricardo Santos
Ra sân: Tiago Alves Sales
65'
match yellow.png Thitathorn Aksornsri
Jennarong Phupha match yellow.png
67'
69'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Thitathorn Aksornsri
Sunchai Chaolaokhwan match yellow.png
78'
Sunchai Chaolaokhwan Card changed match var
79'
Sunchai Chaolaokhwan match red
80'
Chaiyaphon Otton
Ra sân: Valdomiro Soares Eggres
match change
82'
83'
match yellow.png Tann Sirimongkol
85'
match yellow.png Terry Antonis
Muhammad Abu Khalil
Ra sân: Jennarong Phupha
match change
90'
Anukorn Sangrum
Ra sân: Fergus Tierney
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
228
 
Số đường chuyền
 
320
67%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
6
20
 
Long pass
 
27
84
 
Pha tấn công
 
79
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Muhammad Abu Khalil
59
Watchara Buathong
3
Chokchai Chuchai
26
Meshaal Hamzah
4
Theerapat Laohabut
19
Thanawat Montree
55
Chaiyaphon Otton
17
Teeranat Ruengsamoot
33
Anukorn Sangrum
99
Sajjaporn Tumsuwan
23
Nakin Wisetchat
2
Methas Worapanichkan
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC 4-3-3
4-2-3-1 Uthai Thani FC Uthai Thani FC
39
Srathong...
31
Phumpha
65
Aksornsr...
5
Filipovi...
47
Sangtong
15
Tierney
6
Phupha
66
Chaolaok...
10
Ito
9
Shamsald...
11
Eggres
18
Wongsaja...
27
Beresfor...
6
Kyaw
5
Silva
65
Aksornsr...
23
Noomchan...
21
Sirimong...
33
Sales
9
Serafim
17
Laptraku...
10
Davis

Substitutes

24
Terry Antonis
16
Mikel Justin Cagurangan Baas
3
Charalampos Charalampous
14
Denis Darbellay
99
Borko Duronjic
2
NATTAYOT PHONYIAM
11
Ricardo Santos
30
Wattanakorn Sawatlakhorn
25
Jonas Schwabe
26
Kwanchai Suklom
36
Aung Thu
1
Thanakorn Waiyawut
Đội hình dự bị
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Muhammad Abu Khalil 28
Watchara Buathong 59
Chokchai Chuchai 3
Meshaal Hamzah 26
Theerapat Laohabut 4
Thanawat Montree 19
Chaiyaphon Otton 55
Teeranat Ruengsamoot 17
Anukorn Sangrum 33
Sajjaporn Tumsuwan 99
Nakin Wisetchat 23
Methas Worapanichkan 2
Nakhon Pathom FC Uthai Thani FC
24 Terry Antonis
16 Mikel Justin Cagurangan Baas
3 Charalampos Charalampous
14 Denis Darbellay
99 Borko Duronjic
2 NATTAYOT PHONYIAM
11 Ricardo Santos
30 Wattanakorn Sawatlakhorn
25 Jonas Schwabe
26 Kwanchai Suklom
36 Aung Thu
1 Thanakorn Waiyawut

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 41.67%
16.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 4.7
46.5% Kiểm soát bóng 51.1%
12.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Pathom FC (30trận)
Chủ Khách
Uthai Thani FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
4
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
7
2
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *