Vòng 12
19:00 ngày 14/12/2024
Nakhon Ratchasima
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 2)
Buriram United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.78
-1.75
0.98
O 3
0.77
U 3
0.99
1
7.50
X
5.25
2
1.28
Hiệp 1
+0.75
0.70
-0.75
1.13
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Buriram United Buriram United
8'
match goal 0 - 1 Chrigor Flores Moraes
Kiến tạo: Dion Cools
15'
match goal 0 - 2 Supachai Jaided
Nattanan Biesamrit
Ra sân: Phiraphat Khamphaeng
match change
28'
Anthonio Sanjairag
Ra sân: Prasittichai Perm
match change
28'
29'
match yellow.png Marcelo Amado Djalo Taritolay
Weerawat Jiraphaksiri match yellow.png
53'
61'
match change Ratthanakorn Maikami
Ra sân: Theeraton Bunmathan
61'
match change Kim Min Hyeok
Ra sân: Marcelo Amado Djalo Taritolay
65'
match goal 0 - 3 Chrigor Flores Moraes
Supawit Romphopak
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
match change
68'
Anurak Mungdee
Ra sân: Somkaet Kunmee
match change
68'
74'
match change Athit Stephen Berg
Ra sân: Supachai Jaided
Pinnawat Phonsawang
Ra sân: Weerawat Jiraphaksiri
match change
80'
Deyvison Fernandes 1 - 3
Kiến tạo: Greg Houla
match goal
81'
Jong-cheon Lee match yellow.png
82'
83'
match goal 1 - 4 Dion Cools
Kiến tạo: Kim Min Hyeok
87'
match change Thanakrit Chotmuangpak
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
87'
match change Leon James
Ra sân: Phitiwat Sukjitthammakul
90'
match pen 1 - 5 Athit Stephen Berg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Buriram United Buriram United
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
420
 
Số đường chuyền
 
353
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Thử thách
 
10
17
 
Long pass
 
33
118
 
Pha tấn công
 
85
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
30
Nattanan Biesamrit
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
47
Narongsak Phetnok
44
Peerapat Phonsawang
31
Pinnawat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
1
Phatcharaphong Prathumma
19
Supawit Romphopak
16
Anthonio Sanjairag
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
3-4-1-2 Buriram United Buriram United
36
Noorach
29
Ansell
37
Sayriya
6
Lee
24
Perm
4
Kunmee
21
Jaroenbo...
8
Jiraphak...
7
Houla
17
Khamphae...
10
Fernande...
13
Etheridg...
20
Taritola...
16
Dougal
40
Tabinas
11
Cools
27
Sukjitth...
5
Bunmatha...
15
Weerawat...
19
2
Moraes
7
Campos
9
Jaided

Substitutes

44
Thanakrit Chotmuangpak
2
Sasalak Haiprakhon
4
Leon James
92
Kim Min Hyeok
10
Lucas de Figueiredo Crispim
8
Ratthanakorn Maikami
18
Athit Stephen Berg
75
Phumeworapol Wannabutr
Đội hình dự bị
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Rattasat Bangsungnoen 48
Nattanan Biesamrit 30
Anurak Mungdee 22
Narongsak Nuanngwongsa 25
Watcharin Nuengprakaew 5
Narongsak Phetnok 47
Peerapat Phonsawang 44
Pinnawat Phonsawang 31
Thanin Plodkeaw 33
Phatcharaphong Prathumma 1
Supawit Romphopak 19
Anthonio Sanjairag 16
Nakhon Ratchasima Buriram United
44 Thanakrit Chotmuangpak
2 Sasalak Haiprakhon
4 Leon James
92 Kim Min Hyeok
10 Lucas de Figueiredo Crispim
8 Ratthanakorn Maikami
18 Athit Stephen Berg
75 Phumeworapol Wannabutr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 6.33
2.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 10.67
46.33% Kiểm soát bóng 65%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 4.2
2.1 Bàn thua 0.4
3.1 Phạt góc 6.8
2.7 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 9.2
47% Kiểm soát bóng 54.9%
12 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Ratchasima (20trận)
Chủ Khách
Buriram United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
9
3
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
0
7

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *