Vòng Round 3
17:35 ngày 25/03/2025
Nhật Bản
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ả Rập Xê-út
Địa điểm: Toyota Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.89
+1.5
0.89
O 3
0.98
U 3
0.82
1
1.30
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
0.96
O 1.25
1.13
U 1.25
0.66

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
46'
match change Ali Majrashi
Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
61'
match change Turki Al Ammar
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
61'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Junya Ito
Ra sân: Yukinari Sugawara
match change
62'
Ritsu Doan
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
62'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Daizen Maeda
match change
73'
Reo Hatate
Ra sân: Wataru Endo
match change
74'
Takumi Minamino
Ra sân: Daichi Kamada
match change
83'
90'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Firas Al-Buraikan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
10
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
715
 
Số đường chuyền
 
212
90%
 
Chuyền chính xác
 
52%
10
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
1
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
10
24
 
Long pass
 
16
147
 
Pha tấn công
 
63
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ritsu Doan
7
Joeru Fujita
9
Kyogo Furuhashi
19
Reo Hatate
5
Hiroki Sekine
14
Junya Ito
18
Shuto Machino
8
Takumi Minamino
16
Yuta Nakayama
12
Keisuke Osako
22
Ayumu Seko
23
Kosei Tani
Nhật Bản Nhật Bản 3-4-2-1
4-4-2 Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
1
Suzuki
21
Ito
4
Itakura
2
Sugawara
13
Nakamura
17
Tanaka
6
Endo
3
Takai
15
Kamada
20
Kubo
11
Maeda
1
Alaqidi
2
Shanqeet...
5
Thakri
4
Al-Oujam...
17
Altambak...
13
Al-Boush...
9
Al-Burai...
7
Aljuwayr
16
Al-Ghamd...
10
Dawsari
8
Al-Sahaf...

Substitutes

19
Turki Al Ammar
6
Nasser Al-Dawsari
14
Ahmed Alghamdi
11
Abdulla Al Hamdan
23
Ziyad Mubarak Al Johani
22
Ahmed Al Kassar
3
Saad Al Mousa
18
Muhannad Al Saad
20
Abdullah Al-Salem
12
Ali Majrashi
15
Ayman Yahya
21
Hamed Yousef Al-Shanqiti
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Ritsu Doan 10
Joeru Fujita 7
Kyogo Furuhashi 9
Reo Hatate 19
Hiroki Sekine 5
Junya Ito 14
Shuto Machino 18
Takumi Minamino 8
Yuta Nakayama 16
Keisuke Osako 12
Ayumu Seko 22
Kosei Tani 23
Nhật Bản Ả Rập Xê-út
19 Turki Al Ammar
6 Nasser Al-Dawsari
14 Ahmed Alghamdi
11 Abdulla Al Hamdan
23 Ziyad Mubarak Al Johani
22 Ahmed Al Kassar
3 Saad Al Mousa
18 Muhannad Al Saad
20 Abdullah Al-Salem
12 Ali Majrashi
15 Ayman Yahya
21 Hamed Yousef Al-Shanqiti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
66.67% Kiểm soát bóng 57%
12.67 Phạm lỗi 7.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 1
0.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 6.6
7 Sút trúng cầu môn 4.5
65.7% Kiểm soát bóng 62.3%
12.7 Phạm lỗi 8
0.6 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (14trận)
Chủ Khách
Ả Rập Xê-út (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
6
2
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *