Vòng Round 3
17:35 ngày 20/03/2025
Nhật Bản
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bahrain
Địa điểm: Toyota Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.84
+2.25
1.00
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.15
X
7.50
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.95
+1
0.89
O 1.25
0.83
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Bahrain Bahrain
Wataru Endo Goal Disallowed match var
9'
19'
match yellow.png Amine Benaddi
Ao Tanaka
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
46'
61'
match change Mohamed Al-Romaihi
Ra sân: Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan
Daichi Kamada
Ra sân: Takumi Minamino
match change
63'
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
match change
63'
Daichi Kamada 1 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
match goal
66'
Keito Nakamura
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
76'
82'
match change Vincent Emmanuel
Ra sân: Hamad Al-Shamsan
85'
match change Hussein Abdulkarim
Ra sân: Ali Madan
Shuto Machino
Ra sân: Ayase Ueda
match change
86'
Takefusa Kubo 2 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
match goal
87'
Takefusa Kubo match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Bahrain Bahrain
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
565
 
Số đường chuyền
 
360
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
27
14
 
Thử thách
 
9
26
 
Long pass
 
25
99
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Reo Hatate
14
Junya Ito
15
Daichi Kamada
0
Shuto Machino
11
Daizen Maeda
13
Keito Nakamura
16
Yuta Nakayama
12
Keisuke Osako
2
Yukinari Sugawara
3
Kota Takai
17
Ao Tanaka
23
Kosei Tani
Nhật Bản Nhật Bản 3-4-2-1
4-2-3-1 Bahrain Bahrain
1
Suzuki
21
Ito
4
Itakura
22
Seko
7
Mitoma
5
Morita
6
Endo
10
Doan
8
Minamino
20
Kubo
9
Ueda
22
Lutfalla
5
Al-Shams...
2
Benaddi
3
Hayam
23
Al-Khula...
4
Shubbar
10
Al-Aswad
7
Madan
8
Marhoon
20
Al-Humai...
12
Hasan

Substitutes

26
Hussein Abdulkarim
11
Ismail Abdullatif
0
Sayed Ahmed
18
Hazaa Ali
9
Ahmed Al Khattal
13
Mohamed Al-Romaihi
15
Jasim Al Shaikh
17
Sayed Al-Wadaei
16
Sayed Baqer
6
Vincent Emmanuel
14
Ali Haram
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Reo Hatate 19
Junya Ito 14
Daichi Kamada 15
Shuto Machino 0
Daizen Maeda 11
Keito Nakamura 13
Yuta Nakayama 16
Keisuke Osako 12
Yukinari Sugawara 2
Kota Takai 3
Ao Tanaka 17
Kosei Tani 23
Nhật Bản Bahrain
26 Hussein Abdulkarim
11 Ismail Abdullatif
0 Sayed Ahmed
18 Hazaa Ali
9 Ahmed Al Khattal
13 Mohamed Al-Romaihi
15 Jasim Al Shaikh
17 Sayed Al-Wadaei
16 Sayed Baqer
6 Vincent Emmanuel
14 Ali Haram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
61% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.5 Bàn thắng 1.3
0.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 3.4
0.7 Thẻ vàng 1.7
7.2 Sút trúng cầu môn 3.4
64.2% Kiểm soát bóng 46%
12.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (13trận)
Chủ Khách
Bahrain (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
6
2
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *