Vòng Round 3
01:15 ngày 26/03/2025
Palestine
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Iraq
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.80
O 2.25
0.94
U 2.25
0.77
1
4.33
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.78
O 0.75
0.75
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Palestine Palestine
Phút
Iraq Iraq
34'
match goal 0 - 1 Aymen Hussein
Kiến tạo: Ibraheem Bayesh
Adam Kaied
Ra sân: Tamer Seyam
match change
59'
63'
match change Mohamed Al-Taay
Ra sân: Youssef Amyn
Hamed Hamdan match yellow.png
67'
68'
match yellow.png Rebin Sulaka
Zaid Al Qanbar
Ra sân: Hamed Hamdan
match change
69'
74'
match change Charbel Shamoon
Ra sân: Ahmed Yahia
75'
match change Lucas Shlimon
Ra sân: Amir Al Ammari
76'
match yellow.png Aymen Hussein
81'
match change Alai Ghasem
Ra sân: Rebin Sulaka
Assad Al Hamlawi
Ra sân: Oday Dabbagh
match change
82'
Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Oday Kharoub
match change
82'
82'
match change Ali Yousif Hashim
Ra sân: Aymen Hussein
Wessam Abou Ali match yellow.png
88'
Wessam Abou Ali 1 - 1
Kiến tạo: Adam Kaied
match goal
88'
Ameed Mhagna 2 - 1
Kiến tạo: Adam Kaied
match goal
90'
90'
match yellow.png Akam Hashem

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palestine Palestine
Iraq Iraq
11
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
401
 
Số đường chuyền
 
352
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
30
5
 
Thử thách
 
9
30
 
Long pass
 
41
95
 
Pha tấn công
 
100
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mahmoud Abu Warda
12
Assad Al Hamlawi
1
Toufic Ali Abuhammad
21
Zaid Al Qanbar
16
Mahdi Assi
17
Mousa Farawi
4
Yaser Hamed
18
Adam Kaied
13
Adel Badr Moussa
2
Wajdi Nazih
3
Mohammed Bassim
5
Mohammed Saleh
Palestine Palestine 4-4-2
3-5-2 Iraq Iraq
22
Hamada
14
Taha
23
Jaber
15
Termanin...
7
Al-Batat
9
Seyam
8
Hamdan
20
Mhagna
6
Kharoub
11
Dabbagh
19
Ali
1
Basil
2
Sulaka
4
Tekreeti
6
Hashem
15
Yahia
8
Bayesh
14
Kadhim
16
Ammari
17
El-Aibi
19
Amyn
18
Hussein

Substitutes

3
Hussein Ali
22
Kumel Al-Rekabe
23
Mohamed Al-Taay
13
Alai Ghasem
5
Peter Gwargis
12
Jalal Hassan Hachim
7
Ali Yousif Hashim
11
Zidane Iqbal
10
Mohanad Ali
20
Osama Rashid
21
Charbel Shamoon
9
Lucas Shlimon
Đội hình dự bị
Palestine Palestine
Mahmoud Abu Warda 10
Assad Al Hamlawi 12
Toufic Ali Abuhammad 1
Zaid Al Qanbar 21
Mahdi Assi 16
Mousa Farawi 17
Yaser Hamed 4
Adam Kaied 18
Adel Badr Moussa 13
Wajdi Nazih 2
Mohammed Bassim 3
Mohammed Saleh 5
Palestine Iraq
3 Hussein Ali
22 Kumel Al-Rekabe
23 Mohamed Al-Taay
13 Alai Ghasem
5 Peter Gwargis
12 Jalal Hassan Hachim
7 Ali Yousif Hashim
11 Zidane Iqbal
10 Mohanad Ali
20 Osama Rashid
21 Charbel Shamoon
9 Lucas Shlimon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 9.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 3.1
44.4% Kiểm soát bóng 50.8%
12.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palestine (14trận)
Chủ Khách
Iraq (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *