Vòng 38
22:00 ngày 22/03/2025
Peterborough United
 1' 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Charlton Athletic
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.92
X
3.30
2
2.21
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 1
0.78
U 1
1.08

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Nicholas Bilokapic
37
Emmanuel Fernandez
27
Jadel Katongo
8
Ryan De Havilland
9
Chris Conn-Clarke
2
Carl Johnston
18
Cian Hayes
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-2-3-1 Charlton Athletic Charlton Athletic
31
Steer
34
Mills
25
Hughes
5
Wallin
33
Dornelly
4
Collins
20
Susoho
10
Odoh
7
Mothersi...
11
Poku
17
Jones
25
Mannion
2
Ramsey
5
Jones
3
Gillesph...
26
Small
6
Coventry
10
Docherty
27
Watson
8
Berry
7
Campbell
24
Godden

Substitutes

23
Dean Bouzanis
15
Thomas Peter McIntyre
18
Karoy Anderson
35
Kai Enslin
22
Chukwuemeka Aneke
17
Alex Gilbert
9
Gassan Ahadme
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
Nicholas Bilokapic 1
Emmanuel Fernandez 37
Jadel Katongo 27
Ryan De Havilland 8
Chris Conn-Clarke 9
Carl Johnston 2
Cian Hayes 18
Peterborough United Charlton Athletic
23 Dean Bouzanis
15 Thomas Peter McIntyre
18 Karoy Anderson
35 Kai Enslin
22 Chukwuemeka Aneke
17 Alex Gilbert
9 Gassan Ahadme

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
56.3% Kiểm soát bóng 50.4%
11.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (49trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
3
HT-H/FT-T
2
6
6
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
4
3
3
4

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *