Vòng 17
18:00 ngày 15/01/2025
Port FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Khonkaen United
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.98
+2
0.83
O 3.5
1.00
U 3.5
0.80
1
1.22
X
5.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 1.5
1.02
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Port FC Port FC
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
5'
match change Steeven Langil
Ra sân: Brenner Alves Sabino
22'
match goal 0 - 1 Ryu Seungwoo
Kiến tạo: Phalakon Wokiang
Lonsana Doumbouya 1 - 1
Kiến tạo: Bodin Phala
match goal
26'
32'
match yellow.png Panupong Hansuri
45'
match yellow.png Ryu Seungwoo
49'
match goal 1 - 2 Lossemy Karaboue
Kiến tạo: Phalakon Wokiang
Suphanan Bureerat match yellow.png
51'
52'
match yellow.png Chatchai Chiakklang
Worachit Kanitsribampen
Ra sân: Tardeli Barros Machado Reis
match change
55'
59'
match change Jakkit Palapon
Ra sân: Ryu Seungwoo
59'
match change Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Chatchai Chiakklang
Asnawi Mangkualam
Ra sân: Bodin Phala
match change
70'
Felipe da Silva Amorim
Ra sân: Chaiyawat Buran
match change
70'
70'
match yellow.png Lossemy Karaboue
71'
match change Chitsanuphong Choti
Ra sân: Saksit Jitvijan
71'
match change Diego Luiz Landis
Ra sân: Lossemy Karaboue
Issac Honey
Ra sân: Noboru Shimura
match change
86'
Thanasit Siriphala
Ra sân: Suphanan Bureerat
match change
86'
90'
match yellow.png Chirawat Wangthaphan
Frans Dhia Putros match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port FC Port FC
Khonkaen United Khonkaen United
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
28
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
25
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
564
 
Số đường chuyền
 
202
88%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
8
32
 
Long pass
 
21
158
 
Pha tấn công
 
50
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Felipe da Silva Amorim
35
Issac Honey
44
Worachit Kanitsribampen
37
Chanukan Karin
8
Tanaboon Kesarat
31
Sumethee Khokpho
3
Asnawi Mangkualam
38
Natthakit Phosri
99
Thanasit Siriphala
88
Chayapipat Supunpasuch
27
Thiti Thumporn
16
Chinnawat Wongchai
Port FC Port FC 4-4-2
4-4-2 Khonkaen United Khonkaen United
1
Yos
23
Deeromra...
5
Putros
6
Aukkee
4
Bureerat
10
Phala
89
Chamrats...
33
Shimura
62
Buran
9
Reis
26
Doumbouy...
1
Wangthap...
27
Chiakkla...
51
Suganuma
43
Jitvijan
17
Hansuri
77
Wokiang
18
Phonkam
19
Karaboue
6
Ngernpra...
8
Seungwoo
32
Sabino

Substitutes

10
Tawin Butsombat
7
Chitsanuphong Choti
5
Diego Luiz Landis
13
Siriwat Ingkaew
24
Kittpat Inthawong
15
Phattharaphon Jansuwan
11
Steeven Langil
9
Jakkit Palapon
35
Phanuphong Phonsa
23
Adisak Sosungnoen
21
Pongsapark Tangsap
2
Kittichai Yaidee
Đội hình dự bị
Port FC Port FC
Felipe da Silva Amorim 22
Issac Honey 35
Worachit Kanitsribampen 44
Chanukan Karin 37
Tanaboon Kesarat 8
Sumethee Khokpho 31
Asnawi Mangkualam 3
Natthakit Phosri 38
Thanasit Siriphala 99
Chayapipat Supunpasuch 88
Thiti Thumporn 27
Chinnawat Wongchai 16
Port FC Khonkaen United
10 Tawin Butsombat
7 Chitsanuphong Choti
5 Diego Luiz Landis
13 Siriwat Ingkaew
24 Kittpat Inthawong
15 Phattharaphon Jansuwan
11 Steeven Langil
9 Jakkit Palapon
35 Phanuphong Phonsa
23 Adisak Sosungnoen
21 Pongsapark Tangsap
2 Kittichai Yaidee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3.67
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
67% Kiểm soát bóng 36%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 2.7
5.9 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
53.4% Kiểm soát bóng 40.7%
11 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port FC (25trận)
Chủ Khách
Khonkaen United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
4
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
3
0
3
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *