Vòng 17
18:00 ngày 15/01/2025
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sukhothai
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.77
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.57
X
3.60
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.01
O 1.25
1.09
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Sukhothai Sukhothai
26'
match yellow.png Surawich Logarwit
Chrigor Flores Moraes 1 - 0
Kiến tạo: Jirapan Phasukihan
match goal
39'
46'
match change Matheus Fornazari
Ra sân: Mateus Lima Cruz
46'
match change Jakkit Wachpirom
Ra sân: Surawich Logarwit
Taua Ferreira dos Santos
Ra sân: Andrija Filipovic
match change
46'
49'
match var Matheus Fornazari Goal Disallowed
Taua Ferreira dos Santos match yellow.png
58'
66'
match change Chitpanya Thisud
Ra sân: Lursan Thiamrat
69'
match goal 1 - 1 John Baggio
Kiến tạo: Tassanapong Muaddarak
Sivakorn Tiatrakul
Ra sân: Prasit Jantum
match change
71'
Jesper Nyholm
Ra sân: Peerawat Akkratum
match change
76'
79'
match change Abdulhafiz Bueraheng
Ra sân: Apichart Denman
Iklas Sanron
Ra sân: Phanthamit Praphanth
match change
85'
86'
match change Kirati Kaewnongdang
Ra sân: Pharadon Phatthaphon
Woo Geun Jeong
Ra sân: Amirali Chegini
match change
86'
Jirapan Phasukihan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kittipun Saensuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Sukhothai Sukhothai
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
465
 
Số đường chuyền
 
390
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
13
28
 
Long pass
 
30
71
 
Pha tấn công
 
64
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Yotsakorn Burapha
74
Phon-Ek Jensen
99
Woo Geun Jeong
8
Saharat Kanyaroj
15
Jesper Nyholm
77
Keeron Ornchaiphum
19
Iklas Sanron
17
Worawut Sukhuna
10
Taua Ferreira dos Santos
23
Kanarin Thawornsak
9
Chutipol Thongtae
24
Sivakorn Tiatrakul
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan 4-1-4-1
4-2-3-1 Sukhothai Sukhothai
1
Songsang...
14
Akkratum
3
Chegini
5
Tirabass...
88
Phasukih...
11
Pongsuwa...
91
Moraes
70
Jantum
4
Thongkir...
41
Praphant...
21
Filipovi...
99
Saensuk
2
Logarwit
93
Claudio
15
Promsupa
16
Phatthap...
7
Thiamrat
17
Muaddara...
21
Denman
10
Baggio
35
Chatthon...
9
Cruz

Substitutes

13
Abdulhafiz Bueraheng
11
Matheus Fornazari
18
Supazin Hnupichai
30
Kirati Kaewnongdang
39
Narongrit Kamnet
5
Hikaru Matsui
19
Anuchit Ngrnbukkol
91
Thitiwat Phranmaen
80
Thammayut Rakbun
3
Pattarapon Suksakit
23
Chitpanya Thisud
6
Jakkit Wachpirom
Đội hình dự bị
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Yotsakorn Burapha 13
Phon-Ek Jensen 74
Woo Geun Jeong 99
Saharat Kanyaroj 8
Jesper Nyholm 15
Keeron Ornchaiphum 77
Iklas Sanron 19
Worawut Sukhuna 17
Taua Ferreira dos Santos 10
Kanarin Thawornsak 23
Chutipol Thongtae 9
Sivakorn Tiatrakul 24
Prachuap Khiri Khan Sukhothai
13 Abdulhafiz Bueraheng
11 Matheus Fornazari
18 Supazin Hnupichai
30 Kirati Kaewnongdang
39 Narongrit Kamnet
5 Hikaru Matsui
19 Anuchit Ngrnbukkol
91 Thitiwat Phranmaen
80 Thammayut Rakbun
3 Pattarapon Suksakit
23 Chitpanya Thisud
6 Jakkit Wachpirom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
57.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 4.1
2.8 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 5.6
47.8% Kiểm soát bóng 41.1%
10.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (20trận)
Chủ Khách
Sukhothai (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
4
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *