Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 05/03/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 1 - 7 (1 - 3)
Arsenal
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
3.40
X
3.80
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Arsenal Arsenal
18'
match goal 0 - 1 Jurrien Timber
Kiến tạo: Declan Rice
21'
match goal 0 - 2 Ethan Nwaneri
Kiến tạo: Myles Lewis Skelly
24'
match yellow.png Myles Lewis Skelly
31'
match goal 0 - 3 Mikel Merino Zazon
35'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Myles Lewis Skelly
42'
match yellow.png Thomas Partey
Noa Lang 1 - 3 match pen
43'
Adamo Nagalo
Ra sân: Ryan Flamingo
match change
46'
47'
match goal 1 - 4 Martin Odegaard
48'
match goal 1 - 5 Leandro Trossard
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
Rick Karsdorp
Ra sân: Richard Ledezma
match change
65'
Johan Bakayoko
Ra sân: Luuk de Jong
match change
65'
69'
match yellow.png Jurrien Timber
71'
match change Olexandr Zinchenko
Ra sân: Thomas Partey
71'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Ethan Nwaneri
73'
match goal 1 - 6 Martin Odegaard
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
77'
match change Benjamin William White
Ra sân: Jurrien Timber
77'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Mikel Merino Zazon
Armando Obispo
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
82'
Joey Veerman
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
match change
83'
85'
match goal 1 - 7 Riccardo Calafiori
Kiến tạo: Martin Odegaard
Tyrell Malacia match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
444
 
Số đường chuyền
 
397
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
25
6
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
29
 
Long pass
 
12
83
 
Pha tấn công
 
103
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
2
Rick Karsdorp
4
Armando Obispo
23
Joey Veerman
39
Adamo Nagalo
21
Couhaib Driouech
16
Joel Drommel
24
Niek Schiks
28
Tygo Land
26
Isaac Babadi
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Benitez
3
Malacia
18
Boscagli
6
Flamingo
37
Ledezma
34
Basra
22
Schouten
10
Lang
20
Til
5
Perisic
9
Jong
22
Raya
12
Timber
2
Saliba
6
Magalhae...
49
Skelly
8
2
Odegaard
5
Partey
41
Rice
53
Nwaneri
23
Zazon
19
Trossard

Substitutes

33
Riccardo Calafiori
17
Olexandr Zinchenko
30
Raheem Sterling
4
Benjamin William White
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
36
Tommy Setford
15
Jakub Kiwior
37
Nathan Butler-Oyedeji
46
Ismeal Kabia
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Rick Karsdorp 2
Armando Obispo 4
Joey Veerman 23
Adamo Nagalo 39
Couhaib Driouech 21
Joel Drommel 16
Niek Schiks 24
Tygo Land 28
Isaac Babadi 26
PSV Eindhoven Arsenal
33 Riccardo Calafiori
17 Olexandr Zinchenko
30 Raheem Sterling
4 Benjamin William White
3 Kieran Tierney
32 Norberto Murara Neto
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
36 Tommy Setford
15 Jakub Kiwior
37 Nathan Butler-Oyedeji
46 Ismeal Kabia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
63% Kiểm soát bóng 60%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
2.3 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 8
1.4 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 4.5
60.4% Kiểm soát bóng 59.1%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (39trận)
Chủ Khách
Arsenal (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
11
3
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
5
HT-B/FT-B
2
4
2
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *