Vòng Knockouts
03:00 ngày 20/02/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Juventus

90phút [2-1], 120phút [3-1]

Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.5
0.83
U 2.5
1.02
1
2.25
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Juventus Juventus
12'
match change Andrea Cambiaso
Ra sân: Renato De Palma Veiga
Ivan Perisic 1 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
match goal
53'
Jerdy Schouten match yellow.png
53'
63'
match goal 1 - 1 Timothy Weah
64'
match var Timothy Weah Goal awarded
Guus Til
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
72'
Ismael Saibari Ben El Basra 2 - 1
Kiến tạo: Luuk de Jong
match goal
74'
77'
match change Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Manuel Locatelli
77'
match change Nicolo Savona
Ra sân: Teun Koopmeiners
77'
match change Kenan Yildiz
Ra sân: Francisco Conceicao
Tyrell Malacia
Ra sân: Richard Ledezma
match change
78'
84'
match yellow.png Federico Gatti
Johan Bakayoko
Ra sân: Ivan Perisic
match change
85'
90'
match change Dusan Vlahovic
Ra sân: Randal Kolo Muani
91'
match change Samuel Mbangula
Ra sân: Andrea Cambiaso
94'
match yellow.png Nicolo Savona
Ryan Flamingo 3 - 1 match goal
98'
100'
match yellow.png Kenan Yildiz
Armando Obispo
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
106'
Adamo Nagalo
Ra sân: Joey Veerman
match change
115'
Couhaib Driouech
Ra sân: Noa Lang
match change
115'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Juventus Juventus
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
663
 
Số đường chuyền
 
449
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
18
26
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
3
0
 
Yellow card (Overtime)
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
44
 
Long pass
 
27
151
 
Pha tấn công
 
136
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
20
Guus Til
3
Tyrell Malacia
4
Armando Obispo
21
Couhaib Driouech
16
Joel Drommel
2
Rick Karsdorp
24
Niek Schiks
28
Tygo Land
26
Isaac Babadi
38
Jesper Uneken
39
Adamo Nagalo
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 Juventus Juventus
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
6
Flamingo
37
Ledezma
23
Veerman
22
Schouten
10
Lang
34
Basra
5
Perisic
9
Jong
29
Gregorio
22
Weah
4
Gatti
12
Veiga
6
Kelly
8
Koopmein...
5
Locatell...
7
Conceica...
16
Mckennie
11
Gonzalez
20
Muani

Substitutes

19
Kephren Thuram-Ulien
27
Andrea Cambiaso
37
Nicolo Savona
9
Dusan Vlahovic
10
Kenan Yildiz
51
Samuel Mbangula
1
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
40
Jonas Rouhi
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Guus Til 20
Tyrell Malacia 3
Armando Obispo 4
Couhaib Driouech 21
Joel Drommel 16
Rick Karsdorp 2
Niek Schiks 24
Tygo Land 28
Isaac Babadi 26
Jesper Uneken 38
Adamo Nagalo 39
PSV Eindhoven Juventus
19 Kephren Thuram-Ulien
27 Andrea Cambiaso
37 Nicolo Savona
9 Dusan Vlahovic
10 Kenan Yildiz
51 Samuel Mbangula
1 Mattia Perin
23 Carlo Pinsoglio
40 Jonas Rouhi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
9.33 Sút trúng cầu môn 6.67
61% Kiểm soát bóng 42.67%
12.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 0.9
6.7 Sút trúng cầu môn 5.3
59.4% Kiểm soát bóng 50.6%
9.7 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (36trận)
Chủ Khách
Juventus (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
5
0
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
2
1
3
7
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
1
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *