Vòng 20
01:00 ngày 01/03/2025
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Aarhus AGF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.5
0.89
U 2.5
0.78
1
2.80
X
3.30
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Aarhus AGF Aarhus AGF
Florian Danho match yellow.png
15'
18'
match goal 0 - 1 Patrick Mortensen
Kiến tạo: Kristian Malt Arnstad
Mathias Greve 1 - 1
Kiến tạo: Florian Danho
match goal
33'
36'
match change Tobias Molgaard Henriksen
Ra sân: Michael Akoto
Simen Bolkan Nordli match yellow.png
44'
62'
match change Max Power
Ra sân: Nicolai Poulsen
62'
match change Mads Emil Madsen
Ra sân: Felix Beijmo
62'
match change Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Tobias Bech
63'
match yellow.png Tobias Molgaard Henriksen
Frederik Lauenborg
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
81'
Stephen Odey
Ra sân: Florian Danho
match change
81'
84'
match change Frederik Brandhof
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
Abdul Sulemana
Ra sân: Mohamed Toure
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Aarhus AGF Aarhus AGF
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
447
 
Số đường chuyền
 
249
77%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
22
3
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
21
129
 
Pha tấn công
 
75
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
14
Frederik Lauenborg
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
20
Abdul Sulemana
30
Mike Themsen
Randers FC Randers FC 4-2-3-1
3-5-2 Aarhus AGF Aarhus AGF
1
Izzo
44
Dyhr
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
6
Bjorkeng...
28
Romer
17
Greve
9
Nordli
26
Danho
7
Toure
1
Hansen
3
Dalsgaar...
5
Tingager
27
Akoto
2
Beijmo
8
Anderson
6
Poulsen
10
Arnstad
11
Links
31
Bech
9
Mortense...

Substitutes

23
Tobias Bach
15
Youssouph Mamadou Badji
29
Frederik Brandhof
40
Jonas Jensen-Abbew
19
Eric Kahl
7
Mads Emil Madsen
14
Tobias Molgaard Henriksen
16
Max Power
22
Leopold Wahlstedt
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Sabil Hansen 24
Bjorn Kopplin 15
Frederik Lauenborg 14
Stephen Odey 90
Laurits Pedersen 16
Noah Shamoun 18
Oskar Snorre 25
Abdul Sulemana 20
Mike Themsen 30
Randers FC Aarhus AGF
23 Tobias Bach
15 Youssouph Mamadou Badji
29 Frederik Brandhof
40 Jonas Jensen-Abbew
19 Eric Kahl
7 Mads Emil Madsen
14 Tobias Molgaard Henriksen
16 Max Power
22 Leopold Wahlstedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57.67% Kiểm soát bóng 41%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.7
1 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.5
51.4% Kiểm soát bóng 43.6%
8.3 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (22trận)
Chủ Khách
Aarhus AGF (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *