Vòng 19
03:00 ngày 11/01/2025
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Celta Vigo 1
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.60
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Adrian Embarba 1 - 0 match goal
5'
Pathe Ciss match yellow.png
21'
26'
match goal 1 - 1 Borja Iglesias Quintas
Kiến tạo: Jonathan Bamba
Abdul Mumin match yellow.png
27'
37'
match yellow.png Marcos Alonso
43'
match yellow.png Franco Cervi
57'
match change Pablo Duran
Ra sân: Alfon Gonzalez
Jorge de Frutos Sebastian 2 - 1
Kiến tạo: Sergio Camello
match goal
63'
Alvaro Garcia
Ra sân: Sergio Camello
match change
64'
Oscar Valentín
Ra sân: Pathe Ciss
match change
65'
69'
match change Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Jonathan Bamba
Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
75'
81'
match change Sergio Carreira
Ra sân: Francisco Beltran
81'
match change Hugo Sotelo
Ra sân: Carl Starfelt
81'
match change Williot Swedberg
Ra sân: Franco Cervi
Randy Nteka
Ra sân: Adrian Embarba
match change
86'
Pedro Diaz Fanjul
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
86'
90'
match yellow.pngmatch red Marcos Alonso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
10
9
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
439
 
Số đường chuyền
 
434
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
31
5
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
113
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ivan Balliu Campeny
4
Pedro Diaz Fanjul
23
Oscar Valentín
11
Randy Nteka
18
Alvaro Garcia
8
Oscar Guido Trejo
27
Pelayo Fernandez
5
Aridane Hernandez Umpierrez
15
Gerard Gumbau
12
Sergio Guardiola Navarro
22
Alfonso Espino
30
Juanpe
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-2
4-2-3-1 Celta Vigo Celta Vigo
1
Cardenas
3
Chavarri...
16
Mumin
24
Lejeune
2
Ratiu
21
Embarba
6
Ciss
17
Cabrera
19
Sebastia...
7
Camacho
14
Camello
13
Panadero
3
Mingueza
2
Starfelt
24
Domingue...
20
Alonso
6
Kourouma
8
Beltran
12
Gonzalez
17
Bamba
11
Cervi
7
Quintas

Substitutes

30
Hugo Alvarez Antunez
5
Sergio Carreira
33
Hugo Sotelo
18
Pablo Duran
19
Williot Swedberg
15
Joseph Aidoo
9
Anastasios Douvikas
22
Javier Manquillo Gaitan
25
Damian Rodriguez Sousa
1
Ivan Villar
29
Yoel Lago
14
Luca De La Torre
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Ivan Balliu Campeny 20
Pedro Diaz Fanjul 4
Oscar Valentín 23
Randy Nteka 11
Alvaro Garcia 18
Oscar Guido Trejo 8
Pelayo Fernandez 27
Aridane Hernandez Umpierrez 5
Gerard Gumbau 15
Sergio Guardiola Navarro 12
Alfonso Espino 22
Juanpe 30
Rayo Vallecano Celta Vigo
30 Hugo Alvarez Antunez
5 Sergio Carreira
33 Hugo Sotelo
18 Pablo Duran
19 Williot Swedberg
15 Joseph Aidoo
9 Anastasios Douvikas
22 Javier Manquillo Gaitan
25 Damian Rodriguez Sousa
1 Ivan Villar
29 Yoel Lago
14 Luca De La Torre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
14.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.6
3.1 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 5.8
49.1% Kiểm soát bóng 53.4%
14.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (24trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
3
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
1
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *