Vòng 18
19:00 ngày 19/01/2025
Rayong FC
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
0.96
O 2.5
0.85
U 2.5
0.93
1
2.88
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.73
O 1
0.82
U 1
0.96

Diễn biến chính

Rayong FC Rayong FC
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Bruno Cunha Cantanhede 1 - 0
Kiến tạo: Guntapon Keereeleang
match goal
15'
Hiromichi Katano 2 - 0
Kiến tạo: Guntapon Keereeleang
match goal
36'
46'
match change Jesper Nyholm
Ra sân: Prawee Tantatemee
46'
match change Keeron Ornchaiphum
Ra sân: Saharat Pongsuwan
48'
match goal 2 - 1 Chrigor Flores Moraes
Kiến tạo: Woo Geun Jeong
55'
match yellow.png Chrigor Flores Moraes
58'
match change Saharat Kanyaroj
Ra sân: Chatmongkol Thongkiri
60'
match goal 2 - 2 Keeron Ornchaiphum
Kiến tạo: Jesper Nyholm
Parkin Harape
Ra sân: Kittiphat Kullapha
match change
64'
Jetsada Batchari
Ra sân: Guntapon Keereeleang
match change
64'
Diego Claudino da Silva
Ra sân: Bruno Cunha Cantanhede
match change
64'
Diego Claudino da Silva 3 - 2
Kiến tạo: Jetsada Batchari
match goal
67'
75'
match change Iklas Sanron
Ra sân: Phanthamit Praphanth
80'
match var Iklas Sanron Penalty awarded
82'
match hong pen Woo Geun Jeong
84'
match change Amirali Chegini
Ra sân: Woo Geun Jeong
Arthit Butjinda
Ra sân: Lwin Moe Aung
match change
90'
Korrakot Pipatnadda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayong FC Rayong FC
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
278
 
Số đường chuyền
 
348
69%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
3
6
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
23
10
 
Thử thách
 
12
30
 
Long pass
 
19
63
 
Pha tấn công
 
78
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tatpicha Aksornsri
10
Jetsada Batchari
13
Nonthawat Bathong
29
Arthit Butjinda
28
Diego Claudino da Silva
30
Wichaya Ganthong
31
Parkin Harape
11
Peerapat Kaminthong
17
Jessadakorn Noysri
45
Garin Poonsanong
23
Pongsakorn Takum
Rayong FC Rayong FC 4-4-2
4-5-1 Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
1
Pipatnad...
44
Kerdkaew
33
Kullapha
4
Katano
25
Wannasri
7
Cantanhe...
15
Jeon
8
Lucero
6
Aung
14
Keereele...
9
Junior
1
Songsang...
88
Phasukih...
5
Tirabass...
25
Tantatem...
11
Pongsuwa...
41
Praphant...
4
Thongkir...
99
Jeong
24
Tiatraku...
10
Santos
91
Moraes

Substitutes

14
Peerawat Akkratum
13
Yotsakorn Burapha
3
Amirali Chegini
70
Prasit Jantum
74
Phon-Ek Jensen
8
Saharat Kanyaroj
48
Jehhanafee Mamah
15
Jesper Nyholm
77
Keeron Ornchaiphum
19
Iklas Sanron
17
Worawut Sukhuna
23
Kanarin Thawornsak
Đội hình dự bị
Rayong FC Rayong FC
Tatpicha Aksornsri 18
Jetsada Batchari 10
Nonthawat Bathong 13
Arthit Butjinda 29
Diego Claudino da Silva 28
Wichaya Ganthong 30
Parkin Harape 31
Peerapat Kaminthong 11
Jessadakorn Noysri 17
Garin Poonsanong 45
Pongsakorn Takum 23
Rayong FC Prachuap Khiri Khan
14 Peerawat Akkratum
13 Yotsakorn Burapha
3 Amirali Chegini
70 Prasit Jantum
74 Phon-Ek Jensen
8 Saharat Kanyaroj
48 Jehhanafee Mamah
15 Jesper Nyholm
77 Keeron Ornchaiphum
19 Iklas Sanron
17 Worawut Sukhuna
23 Kanarin Thawornsak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 57.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 6.3
1.4 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5
48.1% Kiểm soát bóng 47.8%
8 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayong FC (20trận)
Chủ Khách
Prachuap Khiri Khan (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
6
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *