Vòng 23
21:30 ngày 23/02/2025
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Heidenheimer
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.02
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
1.40
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Christoph Baumgartner match yellow.png
6'
6'
match goal 0 - 1 Mathias Honsak
Kiến tạo: Jan Schoppner
Willi Orban match yellow.png
12'
13'
match pen 0 - 2 Marvin Pieringer
15'
match yellow.png Benedikt Gimber
Arthur Vermeeren
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
33'
Lois Openda 1 - 2
Kiến tạo: Benjamin Sesko
match goal
45'
Lois Openda Penalty (VAR xác nhận) match var
62'
Benjamin Sesko 2 - 2 match pen
64'
67'
match yellow.png Jan Schoppner
74'
match change Marnon Busch
Ra sân: Sirlord Conteh
74'
match change Thomas Keller
Ra sân: Luca Kerber
75'
match change Julian Niehues
Ra sân: Jan Schoppner
77'
match yellow.png Thomas Keller
Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Bote Baku
match change
80'
Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Castello Lukeba
match change
80'
83'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Marvin Pieringer
90'
match change Adrian Beck
Ra sân: Tim Siersleben
Xavi Quentin Shay Simons match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
15
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
554
 
Số đường chuyền
 
190
85%
 
Chuyền chính xác
 
60%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
1
36
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
27
143
 
Pha tấn công
 
61
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Arthur Vermeeren
5
Bitshiabu El Chadaille
21
Kosta Nedeljkovic
26
Maarten Vandevoordt
27
Tidiam Gomis
47
Viggo Gebel
16
Lukas Klostermann
8
Amadou Haidara
3
Lutsharel Geertruida
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
3-4-2-1 Heidenheimer Heidenheimer
1
Gulacsi
22
Raum
23
Lukeba
4
Orban
17
Baku
44
Kampl
13
Seiwald
10
Simons
14
Baumgart...
11
Openda
30
Sesko
1
Muller
6
Mainka
5
Gimber
4
Siersleb...
23
Traore
20
Kerber
3
Schoppne...
19
Fohrenba...
31
Conteh
17
Honsak
18
Pieringe...

Substitutes

12
Budu Zivzivadze
16
Julian Niehues
2
Marnon Busch
21
Adrian Beck
27
Thomas Keller
10
Paul Wanner
36
Luka Janes
22
Vitus Eicher
9
Stefan Schimmer
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Arthur Vermeeren 18
Bitshiabu El Chadaille 5
Kosta Nedeljkovic 21
Maarten Vandevoordt 26
Tidiam Gomis 27
Viggo Gebel 47
Lukas Klostermann 16
Amadou Haidara 8
Lutsharel Geertruida 3
RB Leipzig Heidenheimer
12 Budu Zivzivadze
16 Julian Niehues
2 Marnon Busch
21 Adrian Beck
27 Thomas Keller
10 Paul Wanner
36 Luka Janes
22 Vitus Eicher
9 Stefan Schimmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
63.67% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 5
56.4% Kiểm soát bóng 46.7%
12 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (34trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
8
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
2
3
7
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *