Vòng 32
02:00 ngày 29/03/2025
SC Telstar
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.91
O 3
1.00
U 3
0.82
1
1.67
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

SC Telstar SC Telstar
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
40'
match yellow.png Gyan de Regt
Tyrese Noslin match yellow.png
40'
Mohamed Hamdaoui
Ra sân: Mees Kaandorp
match change
46'
46'
match change Anass Zarrouk
Ra sân: Theodosis Macheras
Dewon Koswal
Ra sân: Tyrese Noslin
match change
67'
67'
match change Tomislav Gudelj
Ra sân: Bas Huisman
Jayden Turfkruier
Ra sân: Jeff Hardeveld
match change
80'
Reda Kharchouch
Ra sân: Soufiane Hetli
match change
80'
Sebastiaan Hagedoorn
Ra sân: Tyrone Owusu
match change
90'
Danny Bakker 1 - 0
Kiến tạo: Jayden Turfkruier
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Telstar SC Telstar
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
318
 
Số đường chuyền
 
414
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
12
32
 
Long pass
 
47
63
 
Pha tấn công
 
103
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Tyrick Bodak
16
Achraf Douiri
19
Sebastiaan Hagedoorn
7
Mohamed Hamdaoui
20
Joey Houweling
27
Reda Kharchouch
21
Dewon Koswal
15
Adil Lechkar
12
Tom Overtoom
8
Jayden Turfkruier
18
Remi van Ekeris
26
Jaylan van Schooneveld
SC Telstar SC Telstar 3-4-3
4-1-4-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Koeman
6
Bakker
4
Offerhau...
3
Apau
2
Hardevel...
17
Rossen
25
Owusu
11
Noslin
14
Kaandorp
9
Kachati
23
Hetli
23
Sas
22
Egbring
3
Zwam
55
Steffen
28
Büttner
8
Cornelis...
7
Regt
18
Koller
20
Yegoian
17
Macheras
35
Huisman

Substitutes

5
Justin Bakker
16
Tom Bramel
98
Tomislav Gudelj
11
Dillon Hoogewerf
2
Mees Kreekels
6
Loek Postma
43
Jayden Siecker
37
Angelos Tsingaras
24
Roan van der Plaat
9
Simon van Duivenbooden
19
Andy Visser
34
Anass Zarrouk
Đội hình dự bị
SC Telstar SC Telstar
Tyrick Bodak 28
Achraf Douiri 16
Sebastiaan Hagedoorn 19
Mohamed Hamdaoui 7
Joey Houweling 20
Reda Kharchouch 27
Dewon Koswal 21
Adil Lechkar 15
Tom Overtoom 12
Jayden Turfkruier 8
Remi van Ekeris 18
Jaylan van Schooneveld 26
SC Telstar Vitesse Arnhem
5 Justin Bakker
16 Tom Bramel
98 Tomislav Gudelj
11 Dillon Hoogewerf
2 Mees Kreekels
6 Loek Postma
43 Jayden Siecker
37 Angelos Tsingaras
24 Roan van der Plaat
9 Simon van Duivenbooden
19 Andy Visser
34 Anass Zarrouk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 61.33%
8.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.5
6.5 Sút trúng cầu môn 4.6
48.7% Kiểm soát bóng 52.7%
12.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Telstar (34trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
7
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
4
7
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *