Vòng 28
22:15 ngày 16/03/2025
Sevilla
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
3.75
X
3.15
2
2.19
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.29
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Orjan Haskjold Nyland match yellow.png
10'
Djibril Sow match yellow.png
19'
Saul Niguez Esclapez match yellow.png
23'
45'
match hong pen Mikel Vesga
45'
match var Alejandro Berenguer Remiro Penalty awarded
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
match change
46'
59'
match yellow.png Alejandro Berenguer Remiro
60'
match change Nico Williams
Ra sân: Unai Gomez
60'
match change Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Mikel Vesga
60'
match change Mikel Jauregizar
Ra sân: Benat Prados Diaz
66'
match yellow.png Unai Nunez Gestoso
Ruben Vargas
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
67'
Juanlu Sanchez
Ra sân: Isaac Romero Bernal
match change
67'
70'
match change Maroan Harrouch Sannadi
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Akor Adams
Ra sân: Djibril Sow
match change
83'
Lucien Agoume match yellow.png
84'
84'
match goal 0 - 1 Yeray Alvarez Lopez
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Jose Angel Carmona
match change
88'
90'
match change Yuri Berchiche
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
508
 
Số đường chuyền
 
308
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
16
91
 
Pha tấn công
 
81
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
15
Akor Adams
26
Juanlu Sanchez
5
Ruben Vargas
27
Stanis Idumbo Muzambo
23
Marcos do Nascimento Teixeira
6
Nemanja Gudelj
10
Jesus Fernandez Saez Suso
1
Alvaro Fernandez
28
Manuel Bueno Sebastian
35
Ramon Martinez
14
Peque Fernandez
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Nyland
3
Pedrosa
4
Valiente
22
Bade
2
Carmona
20
Sow
18
Agoume
21
Ejuke
17
Esclapez
11
Ngandoli
7
Bernal
1
Simon
2
Gorosabe...
14
Gestoso
5
Lopez
15
Lekue
24
Diaz
6
Vesga
9
Dannis
20
Gomez
7
Remiro
12
Rodrigue...

Substitutes

10
Nico Williams
23
Mikel Jauregizar
16
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
21
Maroan Harrouch Sannadi
13
Julen Agirrezabala
11
Alvaro Djalo
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
17
Yuri Berchiche
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
46
Ander Izagirre
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Albert-Mboyo Sambi Lokonga 12
Akor Adams 15
Juanlu Sanchez 26
Ruben Vargas 5
Stanis Idumbo Muzambo 27
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Nemanja Gudelj 6
Jesus Fernandez Saez Suso 10
Alvaro Fernandez 1
Manuel Bueno Sebastian 28
Ramon Martinez 35
Peque Fernandez 14
Sevilla Athletic Bilbao
10 Nico Williams
23 Mikel Jauregizar
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
21 Maroan Harrouch Sannadi
13 Julen Agirrezabala
11 Alvaro Djalo
32 Adama Boiro
28 Peio Canales
17 Yuri Berchiche
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
46 Ander Izagirre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 54.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.8
50.1% Kiểm soát bóng 52.1%
12.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (31trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
11
0
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *