Vòng Groups East
19:00 ngày 18/02/2025
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Vissel Kobe 1
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.92
O 2.75
0.97
U 2.75
0.81
1
2.05
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Saulo Rodrigues da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Gao Tianyi
match goal
2'
7'
match red Powell Obinna Obi
11'
match change Shota Arai
Ra sân: Taiga Seguchi
Chan Shinichi 2 - 0
Kiến tạo: Haoyu Yang
match goal
45'
Saulo Rodrigues da Silva 3 - 0 match goal
48'
Eddy Francois
Ra sân: Jiang Shenglong
match change
64'
Xie PengFei
Ra sân: Andre Luis Silva de Aguiar
match change
64'
Nicholas Yennaris
Ra sân: Gao Tianyi
match change
64'
Xie PengFei Penalty awarded match var
67'
Saulo Rodrigues da Silva 4 - 0 match pen
70'
Wang Haijian
Ra sân: Wu Xi
match change
75'
75'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Yuta Koike
75'
match change Haruya Ide
Ra sân: Rikuto Hashimoto
75'
match change Yuya Kuwasaki
Ra sân: Haruka Motoyama
Xu Haoyang
Ra sân: Ibrahim Amadou
match change
79'
84'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Kento Hamasaki
87'
match goal 4 - 1 Niina Tominaga
Kiến tạo: Mitsuki Saito
90'
match goal 4 - 2 Haruya Ide

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Vissel Kobe Vissel Kobe
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
594
 
Số đường chuyền
 
460
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
5
39
 
Long pass
 
33
96
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Eddy Francois
45
Jiawen Han
3
Jin Shunkai
23
Nicholas Yennaris
39
Liu Yujie
33
Wang Haijian
2
Shilong Wang
14
Xie PengFei
22
Qinghao Xue
7
Xu Haoyang
16
Yang Zexiang
41
Zhengkai Zhou
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
30
Yaxiong
27
Shinichi
5
Chenjie
4
Shenglon...
13
Janco
15
Xi
6
Amadou
17
Tianyi
43
Yang
9
Aguiar
73
2
Silva
50
Obi
65
Motoyama
55
Iwanami
44
Hidaka
20
Koike
30
Yamauchi
5
Saito
33
Hashimot...
51
Seguchi
52
Hamasaki
35
Tominaga

Substitutes

21
Shota Arai
54
Sota Hara
23
Rikuto Hirose
18
Haruya Ide
2
Nanasei Iino
25
Yuya Kuwasaki
56
Tafuku Satomi
32
Richard Monday Ubong
4
Tetsushi Yamakawa
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Eddy Francois 32
Jiawen Han 45
Jin Shunkai 3
Nicholas Yennaris 23
Liu Yujie 39
Wang Haijian 33
Shilong Wang 2
Xie PengFei 14
Qinghao Xue 22
Xu Haoyang 7
Yang Zexiang 16
Zhengkai Zhou 41
Shanghai Shenhua Vissel Kobe
21 Shota Arai
54 Sota Hara
23 Rikuto Hirose
18 Haruya Ide
2 Nanasei Iino
25 Yuya Kuwasaki
56 Tafuku Satomi
32 Richard Monday Ubong
4 Tetsushi Yamakawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 4
8.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 10.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
7.6 Phạt góc 4.3
6.6 Sút trúng cầu môn 4
53.8% Kiểm soát bóng 48.3%
11.5 Phạm lỗi 9.4
1.8 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (8trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *