Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.85
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Norwich City Norwich City
Harrison Burrows 1 - 0 match goal
22'
Alfie Gilchrist match yellow.png
50'
59'
match yellow.png Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Harrison Burrows 2 - 0 match pen
60'
64'
match change Joshua Sargent
Ra sân: Ante Crnac
64'
match change Lucien Mahovo
Ra sân: Benjamin Chrisene
Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
match change
72'
72'
match change Elliot Myles
Ra sân: Onel Hernandez
72'
match change Oscar Schwartau
Ra sân: Kellen Fisher
Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Sam McCallum
match change
78'
Tyrese Campbell
Ra sân: Thomas Davies
match change
86'
88'
match yellow.png Callum Doyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Norwich City Norwich City
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
332
 
Số đường chuyền
 
535
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
12
24
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
12
27
 
Long pass
 
32
88
 
Pha tấn công
 
76
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Tyrese Campbell
38
Femi Seriki
33
Rhys Norrington-Davies
26
Jamal Baptiste
41
Billy Blacker
44
Owen Hampson
31
Luke Faxon
34
Louie Marsh
39
Ryan One
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
4-3-3 Norwich City Norwich City
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
2
Gilchris...
3
McCallum
22
Davies
42
Peck
10
OHare
7
Brewster
8
Hamer
1
Gunn
3
Stacey
4
Duffy
6
Doyle
14
Chrisene
35
Fisher
23
Mclean
11
Hansen
17
Crnac
25
Hernande...
22
Dobbin

Substitutes

29
Oscar Schwartau
9
Joshua Sargent
47
Lucien Mahovo
44
Elliot Myles
12
George Long
40
Bradley Hills
50
Jaden Warner
46
Kenneth Aboh
43
Uriah Djedje
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Tyrese Campbell 23
Femi Seriki 38
Rhys Norrington-Davies 33
Jamal Baptiste 26
Billy Blacker 41
Owen Hampson 44
Luke Faxon 31
Louie Marsh 34
Ryan One 39
Sheffield United Norwich City
29 Oscar Schwartau
9 Joshua Sargent
47 Lucien Mahovo
44 Elliot Myles
12 George Long
40 Bradley Hills
50 Jaden Warner
46 Kenneth Aboh
43 Uriah Djedje

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 58.33%
9 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
51.3% Kiểm soát bóng 58.1%
9.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (30trận)
Chủ Khách
Norwich City (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
5
6
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
2
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *