Vòng 3
19:00 ngày 28/03/2025
Shenzhen Xinpengcheng 1
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live (1 - 2)
Yunnan Yukun
Địa điểm: Shenzhen Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
-0
0.97
O 2.25
0.92
U 2.25
0.78
1
2.40
X
2.90
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.77
-0
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
11'
match var Ye Chugui Penalty awarded
13'
match hong pen Oscar Taty Maritu
13'
match goal 0 - 1 Oscar Taty Maritu
25'
match goal 0 - 2 Oscar Taty Maritu
Kiến tạo: Alexandru Ionita
Edu Garcia 1 - 2
Kiến tạo: Zhang Yujie
match goal
33'
Yiming Yang
Ra sân: Yu Rui
match change
45'
Edu Garcia 2 - 2
Kiến tạo: Rade Dugalic
match goal
47'
51'
match goal 2 - 3 Alexandru Ionita
Kiến tạo: Ye Chugui
65'
match change Zhang Chenliang
Ra sân: Jose Antonio Martinez
65'
match change Dilmurat Mawlanyaz
Ra sân: Xiangshuo Zhang
65'
match change Yi Teng
Ra sân: Ye Chugui
Zhang Yujie match yellow.png
67'
69'
match yellow.png Rui Filipe Cunha Correia
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Zhang Yudong
match change
70'
Eden Karzev
Ra sân: Zhang Xiaobin
match change
70'
79'
match change Han ZiLong
Ra sân: Oscar Taty Maritu
Behram Abduweli
Ra sân: Tiago Leonco
match change
80'
81'
match goal 2 - 4 Wang-Kit Tsui
Li Songyi(OW) 3 - 4 match phan luoi
84'
Eden Karzev match yellow.png
86'
Behram Abduweli Card changed match var
86'
Behram Abduweli match red
88'
88'
match yellow.png Li Songyi
90'
match yellow.png Ma Zhen
90'
match change Zhang Yufeng
Ra sân: Alexandru Ionita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
413
 
Số đường chuyền
 
258
82%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
39
 
Long pass
 
18
110
 
Pha tấn công
 
88
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Yiming Yang
36
Eden Karzev
19
Wing Kai Orr Matthew Elliot
27
Behram Abduweli
1
Ji Jiabao
13
Peng Peng
16
Zhi Li
46
Huanming Shen
2
Zhang Wei
29
Qiao Wang
8
Zhou Dadi
21
Nan Song
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng 5-3-2
4-4-2 Yunnan Yukun Yunnan Yukun
14
Shi
4
Zhipeng
5
Ruibao
20
Dugalic
15
Rui
22
Yujie
11
2
Garcia
12
Xiaobin
28
Yudong
9
Leonco
10
Sarkaria
1
Zhen
3
Tsui
4
Songyi
15
Martinez
16
Zhang
8
Chugui
10
Ionita
14
Correia
30
Saeter
9
Almeid
25
2
Maritu

Substitutes

5
Dilmurat Mawlanyaz
18
Yi Teng
26
Zhang Chenliang
27
Han ZiLong
20
Zhang Yufeng
24
Yu Jianxian
31
Geng Xiao Feng
19
Duan Dezhi
29
Yang He
17
Sun XueLong
7
Luo Jing
23
Yin Congyao
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Yiming Yang 23
Eden Karzev 36
Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
Behram Abduweli 27
Ji Jiabao 1
Peng Peng 13
Zhi Li 16
Huanming Shen 46
Zhang Wei 2
Qiao Wang 29
Zhou Dadi 8
Nan Song 21
Shenzhen Xinpengcheng Yunnan Yukun
5 Dilmurat Mawlanyaz
18 Yi Teng
26 Zhang Chenliang
27 Han ZiLong
20 Zhang Yufeng
24 Yu Jianxian
31 Geng Xiao Feng
19 Duan Dezhi
29 Yang He
17 Sun XueLong
7 Luo Jing
23 Yin Congyao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 37%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
2 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 6.2
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 6
46.7% Kiểm soát bóng 45.8%
13.3 Phạm lỗi 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shenzhen Xinpengcheng (3trận)
Chủ Khách
Yunnan Yukun (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *