Vòng League Round
03:00 ngày 22/01/2025
Slovan Bratislava
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Pasienki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.85
-1.75
1.05
O 3.25
0.89
U 3.25
0.99
1
8.50
X
5.75
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
0.87
-0.75
1.03
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
11'
match goal 0 - 1 Jamie Leweling
Kiến tạo: Deniz Undav
25'
match yellow.png Anthony Rouault
Guram Kashia match yellow.png
30'
36'
match goal 0 - 2 Jamie Leweling
Kiến tạo: Enzo Millot
37'
match var Enzo Millot Goal awarded
Kyriakos Savvidis match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Deniz Undav
61'
match yellow.png Yannik Keitel
70'
match change Ermedin Demirovic
Ra sân: Deniz Undav
Idjessi Metsoko
Ra sân: Robert Mak
match change
70'
70'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Jamie Leweling
Tigran Barseghyan
Ra sân: Sharani Zuberu
match change
71'
81'
match change Ameen Al Dakhil
Ra sân: Yannik Keitel
Alen Mustafic
Ra sân: Kyriakos Savvidis
match change
82'
Idjessi Metsoko 1 - 2
Kiến tạo: Tigran Barseghyan
match goal
85'
87'
match goal 1 - 3 Fabian Rieder
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Gajdos Artur
Ra sân: Nino Marcelli
match change
89'
Jurij Medvedev
Ra sân: Cesar Blackman
match change
89'
90'
match change Leonidas Stergiou
Ra sân: Josha Vagnoman
90'
match change Pascal Stenzel
Ra sân: Enzo Millot
Tigran Barseghyan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
19
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
12
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
350
 
Số đường chuyền
 
495
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
15
77
 
Pha tấn công
 
114
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Tigran Barseghyan
20
Alen Mustafic
17
Jurij Medvedev
26
Gajdos Artur
93
Idjessi Metsoko
2
Siemen Voet
27
Matus Vojtko
25
Lukas Pauschek
31
Martin Trnovsky
37
Julius Szoke
30
Andrej Mikolas
16
Maxim Mateas
Slovan Bratislava Slovan Bratislava 4-2-3-1
4-4-2 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
71
Takac
23
Zuberu
6
Wimmer
4
Kashia
28
Blackman
88
Savvidis
12
Bajric
18
Marcelli
10
Tolic
21
Mak
13
Strelec
33
Nubel
4
Vagnoman
29
Rouault
24
Chabot
7
Mittelst...
18
2
Leweling
5
Keitel
6
Stiller
27
Fuhrich
8
Millot
26
Undav

Substitutes

2
Ameen Al Dakhil
9
Ermedin Demirovic
15
Pascal Stenzel
20
Leonidas Stergiou
32
Fabian Rieder
1
Fabian Bredlow
16
Atakan Karazor
47
Jarzinho Malanga
41
Dennis Seimen
45
Anrie Chase
52
Eliot Bujupi
Đội hình dự bị
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Tigran Barseghyan 11
Alen Mustafic 20
Jurij Medvedev 17
Gajdos Artur 26
Idjessi Metsoko 93
Siemen Voet 2
Matus Vojtko 27
Lukas Pauschek 25
Martin Trnovsky 31
Julius Szoke 37
Andrej Mikolas 30
Maxim Mateas 16
Slovan Bratislava VfB Stuttgart
2 Ameen Al Dakhil
9 Ermedin Demirovic
15 Pascal Stenzel
20 Leonidas Stergiou
32 Fabian Rieder
1 Fabian Bredlow
16 Atakan Karazor
47 Jarzinho Malanga
41 Dennis Seimen
45 Anrie Chase
52 Eliot Bujupi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 9.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.6
1.9 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 6
53.1% Kiểm soát bóng 62.4%
9.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Bratislava (36trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
1
HT-H/FT-T
5
1
3
3
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
4
6
2
4

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *