Vòng 16
19:00 ngày 11/01/2025
Sukhothai
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Khonkaen United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.93
O 2.75
0.84
U 2.75
0.96
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Sukhothai Sukhothai
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
13'
match yellow.png Tawin Butsombat
Saringkan Promsupa
Ra sân: Sarawut Kanlayanabandit
match change
41'
Saringkan Promsupa match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Chatchai Chiakklang
54'
match var Goal Disallowed
Apichart Denman match yellow.png
60'
62'
match change Panupong Hansuri
Ra sân: Chatchai Chiakklang
62'
match change Phanuphong Phonsa
Ra sân: Chitsanuphong Choti
John Baggio 1 - 0
Kiến tạo: Siroch Chatthong
match goal
65'
67'
match yellow.png Nopphon Phonkam
77'
match change Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Phalakon Wokiang
77'
match change Ryu Seungwoo
Ra sân: Steeven Langil
79'
match yellow.png Tinnakorn Asurin
81'
match change Jakkit Palapon
Ra sân: Tawin Butsombat
Chitpanya Thisud
Ra sân: John Baggio
match change
82'
Abdulhafiz Bueraheng
Ra sân: Apichart Denman
match change
82'
89'
match yellow.png Lossemy Karaboue
Narongrit Kamnet
Ra sân: Matheus Fornazari
match change
90'
Thitiwat Phranmaen
Ra sân: Lursan Thiamrat
match change
90'
90'
match yellow.png Panupong Hansuri
90'
match yellow.png Shunya Suganuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sukhothai Sukhothai
Khonkaen United Khonkaen United
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
7
24
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
411
 
Số đường chuyền
 
334
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
11
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
16
8
 
Thử thách
 
4
45
 
Long pass
 
21
86
 
Pha tấn công
 
79
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Abdulhafiz Bueraheng
18
Supazin Hnupichai
30
Kirati Kaewnongdang
39
Narongrit Kamnet
9
Mateus Lima Cruz
5
Hikaru Matsui
91
Thitiwat Phranmaen
15
Saringkan Promsupa
80
Thammayut Rakbun
3
Pattarapon Suksakit
23
Chitpanya Thisud
6
Jakkit Wachpirom
Sukhothai Sukhothai 4-2-3-1
4-4-2 Khonkaen United Khonkaen United
99
Saensuk
93
Claudio
22
Kanlayan...
16
Phatthap...
2
Logarwit
7
Thiamrat
17
Muaddara...
35
Chatthon...
10
Baggio
21
Denman
11
Fornazar...
1
Wangthap...
27
Chiakkla...
5
Landis
51
Suganuma
4
Asurin
77
Wokiang
18
Phonkam
19
Karaboue
11
Langil
7
Choti
10
Butsomba...

Substitutes

32
Brenner Alves Sabino
17
Panupong Hansuri
13
Siriwat Ingkaew
24
Kittpat Inthawong
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
14
Worrarit Mungkhun
9
Jakkit Palapon
35
Phanuphong Phonsa
8
Ryu Seungwoo
23
Adisak Sosungnoen
21
Pongsapark Tangsap
Đội hình dự bị
Sukhothai Sukhothai
Abdulhafiz Bueraheng 13
Supazin Hnupichai 18
Kirati Kaewnongdang 30
Narongrit Kamnet 39
Mateus Lima Cruz 9
Hikaru Matsui 5
Thitiwat Phranmaen 91
Saringkan Promsupa 15
Thammayut Rakbun 80
Pattarapon Suksakit 3
Chitpanya Thisud 23
Jakkit Wachpirom 6
Sukhothai Khonkaen United
32 Brenner Alves Sabino
17 Panupong Hansuri
13 Siriwat Ingkaew
24 Kittpat Inthawong
43 Saksit Jitvijan
15 Phattharaphon Jansuwan
14 Worrarit Mungkhun
9 Jakkit Palapon
35 Phanuphong Phonsa
8 Ryu Seungwoo
23 Adisak Sosungnoen
21 Pongsapark Tangsap

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.67
5.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 36%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 2.7
4.1 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
41.1% Kiểm soát bóng 40.7%
8.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sukhothai (20trận)
Chủ Khách
Khonkaen United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
0
4
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *