KEOCACUOCNHACAI Kết quả bóng đá Sukhothai vs Muang Thong United Kqbd VĐQG Thái Lan Vòng 20 19:00 ngày 02/02/2025 Sukhothai HT 1 - 2 (1 - 2) Muang Thong United Địa điểm: Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃ Cược chấp BT trên/dưới 1x2 Cả trận +0.250.76 -0.251.13 O 4.50.75 U 4.50.90 19.13 X4.15 21.33 Hiệp 1 +01.05 -00.83 O 2.55.00 U 2.50.08 Nhận định Chi tiết Phân tích So sánh TL TK cầu thủ Diễn biến chính Sukhothai Phút Muang Thong United John Baggio 1 - 0 4' 38' 1 - 1 Tristan Do 45' 1 - 2 Melvyn Lorenzen Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thống kê kỹ thuật Sukhothai Muang Thong United 2 Phạt góc 2 2 Phạt góc (Hiệp 1) 2 9 Tổng cú sút 6 5 Sút trúng cầu môn 4 4 Sút ra ngoài 2 1 Cản sút 0 9 Sút Phạt 8 32% Kiểm soát bóng 68% 32% Kiểm soát bóng (Hiệp 1) 68% 109 Số đường chuyền 244 66% Chuyền chính xác 83% 8 Phạm lỗi 9 0 Việt vị 2 2 Cứu thua 3 6 Rê bóng thành công 8 4 Đánh chặn 1 10 Ném biên 13 2 Thử thách 1 8 Long pass 25 39 Pha tấn công 44 27 Tấn công nguy hiểm 35 Đội hình xuất phát Sukhothai 4-1-4-1 Muang Thong United 4-1-4-1 Substitutes 8 Ratchanat Aranpiroj 13 Abdulhafiz Bueraheng 18 Supazin Hnupichai 39 Narongrit Kamnet 22 Sarawut Kanlayanabandit 5 Hikaru Matsui 16 Pharadon Phatthaphon 91 Thitiwat Phranmaen 80 Thammayut Rakbun 3 Pattarapon Suksakit 23 Chitpanya Thisud 6 Jakkit Wachpirom Sukhothai 4-1-4-1 4-1-4-1 Muang Thong United 99 Saensuk 4 Seebunme... 93 Claudio 15 Promsupa 2 Logarwit 7 Thiamrat 35 Chatthon... 17 Muaddara... 10 Baggio 21 Denman 11 Fornazar... 1 Phuthawc... 19 Do 22 Cissokho 5 Otakhono... 20 Strauss 14 Panthong 10 Arjvirai 37 Autra 9 Lorenzen 40 Wettayaw... 11 Roback Substitutes 4 Hong Jeong Woon 31 Khanaphod Kadee 34 Kakana Khamyok 29 Songwut Kraikruan 23 Siradanai Phosri 30 Peerapong Ruenin 3 Chatchai Saengdao 39 Jaturapat Sattham 18 Korawich Tasa 36 Payanat Thodsanid 21 Purachet Thodsanid 6 Teeraphol Yoryoei Đội hình dự bị Sukhothai Ratchanat Aranpiroj 8 Abdulhafiz Bueraheng 13 Supazin Hnupichai 18 Narongrit Kamnet 39 Sarawut Kanlayanabandit 22 Hikaru Matsui 5 Pharadon Phatthaphon 16 Thitiwat Phranmaen 91 Thammayut Rakbun 80 Pattarapon Suksakit 3 Chitpanya Thisud 23 Jakkit Wachpirom 6 Muang Thong United 4 Hong Jeong Woon 31 Khanaphod Kadee 34 Kakana Khamyok 29 Songwut Kraikruan 23 Siradanai Phosri 30 Peerapong Ruenin 3 Chatchai Saengdao 39 Jaturapat Sattham 18 Korawich Tasa 36 Payanat Thodsanid 21 Purachet Thodsanid 6 Teeraphol Yoryoei Dữ liệu đội bóng Chủ 3 trận gần nhất Khách 1.33 Bàn thắng 2.67 2.33 Bàn thua 0.67 4.67 Phạt góc 3.67 6.67 Sút trúng cầu môn 5 42% Kiểm soát bóng 61.33% 9 Phạm lỗi 6.33 1 Thẻ vàng 2 Chủ 10 trận gần nhất Khách 1.3 Bàn thắng 2.1 1.4 Bàn thua 0.9 4 Phạt góc 3.8 5.6 Sút trúng cầu môn 5.2 39.7% Kiểm soát bóng 56.8% 9 Phạm lỗi 11.8 1.4 Thẻ vàng 2.4 Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây) Sukhothai (23trận) Chủ Khách Muang Thong United (29trận) Chủ Khách HT-T/FT-T 5 5 4 3 HT-H/FT-T 3 0 4 3 HT-B/FT-T 0 1 1 0 HT-T/FT-H 0 3 0 0 HT-H/FT-H 0 2 3 2 HT-B/FT-H 0 0 2 1 HT-T/FT-B 0 0 0 1 HT-H/FT-B 0 0 0 0 HT-B/FT-B 3 1 1 4