Vòng League A Quarterfinals
02:45 ngày 24/03/2025
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Hà Lan

90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-4]

Địa điểm: Estadio La Cartuja de Sevilla
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.75
0.91
U 2.75
0.83
1
1.65
X
4.10
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Hà Lan Hà Lan
Mikel Oyarzabal 1 - 0 match pen
8'
Robin Le Normand match yellow.png
53'
54'
match pen 1 - 1 Memphis Depay
60'
match yellow.png Memphis Depay
Mikel Oyarzabal 2 - 1 match goal
67'
Ferran Torres
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
69'
78'
match change Xavi Quentin Shay Simons
Ra sân: Justin Kluivert
78'
match change Donyell Malen
Ra sân: Lutsharel Geertruida
78'
match change Noa Lang
Ra sân: Cody Gakpo
79'
match goal 2 - 2 Ian Maatsen
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
Mikel Merino Zazon
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
84'
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Dani Olmo
match change
84'
Pedro Porro
Ra sân: Oscar Mingueza
match change
94'
101'
match change Brian Brobbey
Ra sân: Memphis Depay
Lamine Yamal 3 - 2
Kiến tạo: Dean Huijsen
match goal
103'
Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
match change
106'
106'
match change Kenneth Taylor
Ra sân: Frenkie De Jong
Unai Simon match yellow.png
108'
109'
match pen 3 - 3 Xavi Quentin Shay Simons
110'
match change Teun Koopmeiners
Ra sân: Tijani Reijnders
Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Nico Williams
match change
117'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Hà Lan Hà Lan
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
715
 
Số đường chuyền
 
597
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Yellow card (Overtime)
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Substitution (Overtime)
 
3
21
 
Long pass
 
21
68
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Mikel Merino Zazon
15
Aleix Garcia Serrano
11
Ferran Torres
2
Pedro Porro
16
Alejandro Baena Rodriguez
20
Pedro Golzalez Lopez
7
Alvaro Morata
3
Alex Grimaldo
13
Alex Remiro
1
David Raya
9
Samu Omorodion
4
Raul Asencio
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-2-3-1
4-2-3-1 Hà Lan Hà Lan
23
Simon
22
Cucurell...
14
Huijsen
5
Normand
12
Mingueza
8
Pena
18
Ibanez
17
Williams
10
Olmo
19
Yamal
21
Oyarzaba...
1
Verbrugg...
2
Geertrui...
6
Hecke
4
Dijk
5
Maatsen
14
Reijnder...
21
Jong
12
Frimpong
19
Kluivert
11
Gakpo
10
Depay

Substitutes

8
Teun Koopmeiners
18
Donyell Malen
17
Noa Lang
7
Xavi Quentin Shay Simons
16
Kenneth Taylor
9
Brian Brobbey
23
Mark Flekken
13
Nick Olij
15
Matthijs de Ligt
22
Youri Baas
20
Mats Wieffer
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Mikel Merino Zazon 6
Aleix Garcia Serrano 15
Ferran Torres 11
Pedro Porro 2
Alejandro Baena Rodriguez 16
Pedro Golzalez Lopez 20
Alvaro Morata 7
Alex Grimaldo 3
Alex Remiro 13
David Raya 1
Samu Omorodion 9
Raul Asencio 4
Tây Ban Nha Hà Lan
8 Teun Koopmeiners
18 Donyell Malen
17 Noa Lang
7 Xavi Quentin Shay Simons
16 Kenneth Taylor
9 Brian Brobbey
23 Mark Flekken
13 Nick Olij
15 Matthijs de Ligt
22 Youri Baas
20 Mats Wieffer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 5
57.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 5
58.2% Kiểm soát bóng 56.4%
11.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
Hà Lan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *