Vòng 16
19:00 ngày 11/01/2025
Uthai Thani FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Ratchaburi FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
0.93
1
2.40
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.97
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Uthai Thani FC Uthai Thani FC
Phút
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Julio Cesar Basilio da Silva match yellow.png
26'
32'
match yellow.png Jakkraphan Kaewprom
37'
match goal 0 - 1 Kiattisak Chiamudom
Kiến tạo: Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
Mikel Justin Cagurangan Baas match yellow.png
45'
Danai Smart
Ra sân: Borko Duronjic
match change
46'
51'
match goal 0 - 2 Kim Ji Min
William Weidersjo
Ra sân: Mikel Justin Cagurangan Baas
match change
63'
Danai Smart match yellow.png
72'
Denis Darbellay
Ra sân: Aung Thu
match change
73'
James Beresford
Ra sân: Chakkit Laptrakul
match change
73'
74'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Njiva Rakotoharimalala
74'
match change Clement Depres
Ra sân: Kim Ji Min
Ben Davis Penalty awarded match var
82'
85'
match yellow.png Kiattisak Chiamudom
Terry Antonis 1 - 2 match pen
86'
90'
match change Siwakorn Jakkuprasat
Ra sân: Jakkraphan Kaewprom
Charalampos Charalampous
Ra sân: Ben Davis
match change
90'
90'
match change Jirawat Thongsaengphrao
Ra sân: Kiattisak Chiamudom
90'
match yellow.png Clement Depres
Julio Cesar Basilio da Silva match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Uthai Thani FC Uthai Thani FC
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
342
 
Số đường chuyền
 
338
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
10
25
 
Long pass
 
34
75
 
Pha tấn công
 
77
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
James Beresford
94
Pavarit Boonmalert
3
Charalampos Charalampous
14
Denis Darbellay
23
Narakorn Noomchansakool
2
NATTAYOT PHONYIAM
30
Wattanakorn Sawatlakhorn
77
Danai Smart
26
Kwanchai Suklom
21
Tann Sirimongkol
1
Thanakorn Waiyawut
8
William Weidersjo
Uthai Thani FC Uthai Thani FC 4-3-3
4-4-2 Ratchaburi FC Ratchaburi FC
18
Wongsaja...
65
Aksornsr...
5
Silva
16
Baas
25
Schwabe
99
Duronjic
10
Davis
24
Antonis
17
Laptraku...
36
Thu
9
Serafim
99
Pathomat...
27
Curran
57
Leeaoh
2
Mutombo
29
Chiamudo...
37
Srisuwan
10
Kaewprom
8
Suengchi...
6
Placeres...
9
Min
89
Rakotoha...

Substitutes

25
Clement Depres
16
Siwakorn Jakkuprasat
17
Sirawit Kasonsumol
39
Chutideth Maunchaingam
24
Worawut Namvech
19
Suporn Peenagatapho
88
Chotipat Poomkeaw
23
Phongsakorn Sangkasopha
5
Apisit Sorada
7
Tatsuya Tanaka
21
Jirawat Thongsaengphrao
Đội hình dự bị
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
James Beresford 27
Pavarit Boonmalert 94
Charalampos Charalampous 3
Denis Darbellay 14
Narakorn Noomchansakool 23
NATTAYOT PHONYIAM 2
Wattanakorn Sawatlakhorn 30
Danai Smart 77
Kwanchai Suklom 26
Tann Sirimongkol 21
Thanakorn Waiyawut 1
William Weidersjo 8
Uthai Thani FC Ratchaburi FC
25 Clement Depres
16 Siwakorn Jakkuprasat
17 Sirawit Kasonsumol
39 Chutideth Maunchaingam
24 Worawut Namvech
19 Suporn Peenagatapho
88 Chotipat Poomkeaw
23 Phongsakorn Sangkasopha
5 Apisit Sorada
7 Tatsuya Tanaka
21 Jirawat Thongsaengphrao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 43%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
48.2% Kiểm soát bóng 52.7%
9.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uthai Thani FC (20trận)
Chủ Khách
Ratchaburi FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *