Vòng 1/8 Final
17:00 ngày 05/03/2025
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Gwangju Football Club
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.86
O 2.5
0.95
U 2.5
0.87
1
1.53
X
3.70
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Gwangju Football Club Gwangju Football Club
Yuya Osako match yellow.png
13'
Yuya Osako 1 - 0 match goal
20'
Haruya Ide 2 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
29'
46'
match change Park In Hyeok
Ra sân: Park Jung-In
46'
match change Oh Hoo Sung
Ra sân: Kim Han Gil
62'
match change Si-woo Jin
Ra sân: Jun-soo Byeon
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Nanasei Iino
match change
78'
79'
match change Ju Se Jong
Ra sân: Kang-hyeon Lee
79'
match change Cho Sung Gwon
Ra sân: Min-ki Lee
79'
match yellow.png Si-woo Jin
Riku Matsuda
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
89'
Kento Hamasaki
Ra sân: Haruya Ide
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Gwangju Football Club Gwangju Football Club
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
400
 
Số đường chuyền
 
450
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
3
35
 
Long pass
 
20
88
 
Pha tấn công
 
105
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shota Arai
52
Kento Hamasaki
33
Rikuto Hashimoto
44
Mitsuki Hidaka
20
Yuta Koike
66
Riku Matsuda
9
Taisei Miyashiro
65
Haruka Motoyama
32
Richard Monday Ubong
30
Kakeru Yamauchi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-4-2 Gwangju Football Club Gwangju Football Club
1
Maekawa
55
Iwanami
3
Thuler
4
Yamakawa
23
Hirose
18
Ide
6
Ogihara
25
Kuwasaki
2
Iino
10
Osako
22
Sasaki
1
Min
27
Kim
15
Byeon
39
Ki
3
Lee
7
Asani
24
Lee
55
Jun
47
Gil
90
Morais
13
Jung-In

Substitutes

6
Ahn Young Kyu
2
Cho Sung Gwon
5
Si-woo Jin
80
Ju Se Jong
42
Hui-su Kang
45
Kwon Seong Yun
12
Jae-hwan Lee
88
Min-seo Moon
77
Oh Hoo Sung
9
Park In Hyeok
31
Hee dong Roh
40
Shin Chang Moo
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shota Arai 21
Kento Hamasaki 52
Rikuto Hashimoto 33
Mitsuki Hidaka 44
Yuta Koike 20
Riku Matsuda 66
Taisei Miyashiro 9
Haruka Motoyama 65
Richard Monday Ubong 32
Kakeru Yamauchi 30
Vissel Kobe Gwangju Football Club
6 Ahn Young Kyu
2 Cho Sung Gwon
5 Si-woo Jin
80 Ju Se Jong
42 Hui-su Kang
45 Kwon Seong Yun
12 Jae-hwan Lee
88 Min-seo Moon
77 Oh Hoo Sung
9 Park In Hyeok
31 Hee dong Roh
40 Shin Chang Moo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
55% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 3.8
0.9 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.6
48.8% Kiểm soát bóng 56.1%
10.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (9trận)
Chủ Khách
Gwangju Football Club (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *