Vòng Groups East
17:00 ngày 11/02/2025
Vissel Kobe
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Shanghai Port
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.77
+1
1.05
O 3
1.00
U 3
0.78
1
1.70
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.77
O 1.25
1.01
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
7'
match yellow.png Li Shuai
Yoshinori Muto 1 - 0
Kiến tạo: Koya Yuruki
match goal
12'
Daiju Sasaki Goal cancelled match var
19'
Yuya Kuwasaki 2 - 0
Kiến tạo: Yuki Honda
match goal
54'
Koya Yuruki 3 - 0
Kiến tạo: Yoshinori Muto
match goal
56'
Nanasei Iino
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
59'
68'
match change Wang Zhen ao
Ra sân: Li Shuai
Niina Tominaga
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
68'
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Koya Yuruki
match change
68'
68'
match yellow.png Matheus Isaias dos Santos
72'
match change Liu Ruofan
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
72'
match change Lv Wenjun
Ra sân: Gabrielzinho
Yuya Osako match hong pen
78'
Yuya Osako 4 - 0
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
match goal
82'
Mitsuki Hidaka
Ra sân: Yuki Honda
match change
85'
Mitsuki Saito
Ra sân: Takahiro Ogihara
match change
85'
Kakeru Yamauchi match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Yang Shiyuan
90'
match change Yang Shiyuan
Ra sân: Xu Xin
90'
match change Aisikaer Aiffeierding
Ra sân: Feng Jin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Shanghai Port Shanghai Port
8
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
368
 
Số đường chuyền
 
404
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
27
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
73
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shota Arai
52
Kento Hamasaki
33
Rikuto Hashimoto
44
Mitsuki Hidaka
2
Nanasei Iino
55
Takuya Iwanami
20
Yuta Koike
65
Haruka Motoyama
50
Powell Obinna Obi
5
Mitsuki Saito
35
Niina Tominaga
30
Kakeru Yamauchi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-2-3-1 Shanghai Port Shanghai Port
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
25
Kuwasaki
6
Ogihara
22
Sasaki
14
Yuruki
10
Osako
11
Muto
1
Junling
15
Tian
5
Zhang
2
Ang
32
Shuai
16
Xin
22
Santos
27
Jin
98
Assumpca...
77
Gabrielz...
9
Sousa

Substitutes

21
Aisikaer Aiffeierding
12
Wei Chen
25
Du Jia
36
Abraham Halik
46
Baiyang Liu
26
Liu Ruofan
11
Lv Wenjun
4
Wang Shenchao
19
Wang Zhen ao
20
Yang Shiyuan
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shota Arai 21
Kento Hamasaki 52
Rikuto Hashimoto 33
Mitsuki Hidaka 44
Nanasei Iino 2
Takuya Iwanami 55
Yuta Koike 20
Haruka Motoyama 65
Powell Obinna Obi 50
Mitsuki Saito 5
Niina Tominaga 35
Kakeru Yamauchi 30
Vissel Kobe Shanghai Port
21 Aisikaer Aiffeierding
12 Wei Chen
25 Du Jia
36 Abraham Halik
46 Baiyang Liu
26 Liu Ruofan
11 Lv Wenjun
4 Wang Shenchao
19 Wang Zhen ao
20 Yang Shiyuan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 2
43% Kiểm soát bóng 46%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 5.8
1 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 5.4
51.5% Kiểm soát bóng 49.7%
10.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (7trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *