Vòng Quarterfinals
02:45 ngày 27/02/2025
RB Leipzig
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
0.64
U 2.5
1.17
1
2.00
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Benjamin Sesko 1 - 0 match pen
69'
70'
match yellow.png Joakim Maehle
71'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Castello Lukeba
Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
match change
73'
Amadou Haidara
Ra sân: Kevin Kampl
match change
74'
81'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Patrick Wimmer
81'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Bence Dardai
Castello Lukeba match yellow.png
82'
Amadou Haidara match yellow.png
86'
87'
match change Jakub Kaminski
Ra sân: Kilian Fischer
87'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Tiago Tomas
Nicolas Seiwald
Ra sân: Arthur Vermeeren
match change
90'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
90'
Lukas Klostermann
Ra sân: Lutsharel Geertruida
match change
90'
Lois Openda match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mattias Svanberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
436
 
Số đường chuyền
 
431
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
10
16
 
Long pass
 
14
110
 
Pha tấn công
 
88
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
49
Viggo Gebel
27
Tidiam Gomis
1
Peter Gulacsi
8
Amadou Haidara
16
Lukas Klostermann
23
Castello Lukeba
21
Kosta Nedeljkovic
13
Nicolas Seiwald
RB Leipzig RB Leipzig 3-4-1-2
4-1-2-3 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
26
Vandevoo...
5
Chadaill...
4
Orban
3
Geertrui...
22
Raum
44
Kampl
18
Vermeere...
17
Baku
10
Simons
30
Sesko
11
Openda
29
Muller
2
Fischer
18
Denis
4
Kouliera...
21
Maehle
32
Svanberg
39
Wimmer
24
Dardai
7
Olsen
9
Amoura
11
Tomas

Substitutes

17
Kevin Behrens
38
Bennit Broger
31
Yannick Gerhardt
16
Jakub Kaminski
33
David Odogu
12
Pavao Pervan
5
Mads Roerslev Rasmussen
6
Aster Vranckx
23
Jonas Older Wind
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Christoph Baumgartner 14
Viggo Gebel 49
Tidiam Gomis 27
Peter Gulacsi 1
Amadou Haidara 8
Lukas Klostermann 16
Castello Lukeba 23
Kosta Nedeljkovic 21
Nicolas Seiwald 13
RB Leipzig VfL Wolfsburg
17 Kevin Behrens
38 Bennit Broger
31 Yannick Gerhardt
16 Jakub Kaminski
33 David Odogu
12 Pavao Pervan
5 Mads Roerslev Rasmussen
6 Aster Vranckx
23 Jonas Older Wind

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
63% Kiểm soát bóng 47.33%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
56.8% Kiểm soát bóng 44.9%
12.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (35trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
1
2
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *